Tên game + #NA1
Smolder

SmolderARAM Build & Runes

  • Long Hỏa
  • Hơi Thở Bỏng CháyQ
  • Hắt Xìii!W
  • Vỗ Cánh Tung BayE
  • MEEẸ ƠIII!R

Tìm mẹo Smolder ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Smolder ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.20 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng49.24%
  • Tỷ lệ chọn10.63%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận
+5%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-10
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Tam Hợp Kiếm
Thần Kiếm Muramana
Ngọn Giáo Shojin
21.59%152,552 Trận
49.79%
Lưỡi Hái Linh Hồn
Ngọn Giáo Shojin
Đại Bác Liên Thanh
7.26%51,328 Trận
50.74%
Nước Mắt Nữ Thần
Tam Hợp Kiếm
Thần Kiếm Muramana
Đại Bác Liên Thanh
5.53%39,057 Trận
47.06%
Nước Mắt Nữ Thần
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Thần Kiếm Muramana
4.16%29,392 Trận
50.02%
Lưỡi Hái Linh Hồn
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
3.74%26,397 Trận
51.04%
Lưỡi Hái Linh Hồn
Ngọn Giáo Shojin
Vô Cực Kiếm
2.93%20,668 Trận
55.44%
Thần Kiếm Muramana
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
2.32%16,376 Trận
51.32%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Đại Bác Liên Thanh
1.76%12,449 Trận
46.94%
Lưỡi Hái Linh Hồn
Đại Bác Liên Thanh
Ngọn Giáo Shojin
1.71%12,107 Trận
48.96%
Lưỡi Hái Linh Hồn
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.64%11,620 Trận
54.4%
Nước Mắt Nữ Thần
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Đại Bác Liên Thanh
1.63%11,490 Trận
44.13%
Thần Kiếm Muramana
Tam Hợp Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
0.92%6,493 Trận
47.97%
Lưỡi Hái Linh Hồn
Ngọn Giáo Shojin
Nỏ Thần Dominik
0.85%5,989 Trận
52.25%
Tam Hợp Kiếm
Thần Kiếm Muramana
Ngọn Giáo Shojin
0.83%5,866 Trận
47.87%
Thần Kiếm Muramana
Ngọn Giáo Shojin
Tam Hợp Kiếm
0.62%4,359 Trận
50.65%
Giày
Core Items Table
Giày Khai Sáng Ionia
84.17%617,733 Trận
48.67%
Giày Thủy Ngân
8.23%60,383 Trận
49.18%
Giày Bạc
3.47%25,486 Trận
52.03%
Giày Cuồng Nộ
2.26%16,604 Trận
43.97%
Giày Thép Gai
1.3%9,565 Trận
50.86%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Bình Máu
2
Thủy Kiếm
Nước Mắt Nữ Thần
33.21%273,891 Trận
47.77%
Giày
Búa Chiến Caulfield
12.76%105,224 Trận
50.17%
Thủy Kiếm
Nước Mắt Nữ Thần
8.67%71,529 Trận
49.05%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
6.7%55,267 Trận
48.01%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
3.76%30,989 Trận
50.82%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.89%15,617 Trận
53.72%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
1.81%14,924 Trận
53.76%
Búa Chiến Caulfield
1.13%9,357 Trận
50.7%
Nước Mắt Nữ Thần
Giày Khai Sáng Ionia
1.02%8,414 Trận
50.93%
Thuốc Tái Sử Dụng
Búa Chiến Caulfield
0.98%8,078 Trận
51.3%
Cuốc Chim
Nước Mắt Nữ Thần
0.85%7,031 Trận
50.7%
Giày
Kiếm Dài
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.81%6,690 Trận
50.64%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
0.73%6,012 Trận
53.56%
Nước Mắt Nữ Thần
Kiếm Vệ Quân
0.71%5,888 Trận
58.9%
Kiếm Dài
2
Bụi Lấp Lánh
Nước Mắt Nữ Thần
0.71%5,876 Trận
51.48%
Trang Bị
Core Items Table
Ngọn Giáo Shojin
62.3%516,061 Trận
50.35%
Tam Hợp Kiếm
57.79%478,705 Trận
48.5%
Thần Kiếm Muramana
52.3%433,207 Trận
49.36%
Đại Bác Liên Thanh
46.76%387,331 Trận
49.74%
Lưỡi Hái Linh Hồn
30.42%252,026 Trận
51.27%
Vô Cực Kiếm
27.96%231,587 Trận
53.69%
Nỏ Thần Dominik
17.25%142,882 Trận
54.01%
Huyết Kiếm
12.1%100,216 Trận
55.6%
Súng Hải Tặc
10.47%86,705 Trận
49.09%
Lời Nhắc Tử Vong
9.45%78,247 Trận
53.34%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
8.89%73,676 Trận
52.36%
Nước Mắt Nữ Thần
7.55%62,519 Trận
42.82%
Kiếm B.F.
7.4%61,311 Trận
51.17%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
4.87%40,373 Trận
54.7%
Gươm Đồ Tể
3.41%28,208 Trận
40.69%
Dao Hung Tàn
1.86%15,440 Trận
47.16%
Nguyên Tố Luân
1.72%14,264 Trận
56.23%
Chùy Gai Malmortius
1.51%12,469 Trận
56.84%
Thương Phục Hận Serylda
1.34%11,080 Trận
57.98%
Gươm Suy Vong
1.15%9,551 Trận
48.6%
Nỏ Tử Thủ
1.14%9,484 Trận
57.26%
Kiếm Ác Xà
1.1%9,137 Trận
49.76%
Hỏa Khuẩn
1.07%8,877 Trận
45.94%
Đuốc Lửa Đen
0.97%8,014 Trận
48.43%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.86%7,149 Trận
59.46%
Găng Tay Băng Giá
0.75%6,228 Trận
50.82%
Đao Thủy Ngân
0.75%6,241 Trận
59.16%
Trái Tim Khổng Thần
0.7%5,780 Trận
44.84%
Đao Chớp Navori
0.63%5,223 Trận
52.38%
Kiếm Manamune
0.61%5,045 Trận
39.39%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo