Tên game + #NA1
Seraphine

SeraphineARAM Build & Runes

  • Nữ Hoàng Sân Khấu
  • Nốt CaoQ
  • Thanh Âm Bao PhủW
  • Đổi NhịpE
  • Khúc Ca Lan TỏaR

Tìm mẹo Seraphine ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Seraphine ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.20 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng50.24%
  • Tỷ lệ chọn8.12%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận
+20%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-20
Hồi máu
-20%
Kiên cường
-
Lượng khiên
-20%
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Hỏa Khuẩn
Trượng Pha Lê Rylai
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
16.38%89,316 Trận
47.8%
Hỏa Khuẩn
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Trượng Pha Lê Rylai
5.81%31,695 Trận
48.79%
Đuốc Lửa Đen
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Trượng Pha Lê Rylai
4.78%26,096 Trận
49.59%
Hỏa Khuẩn
Trượng Pha Lê Rylai
Quỷ Thư Morello
3.26%17,801 Trận
47.35%
Hỏa Khuẩn
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Quỷ Thư Morello
2.6%14,156 Trận
47.49%
Đuốc Lửa Đen
Trượng Pha Lê Rylai
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.73%9,441 Trận
49.93%
Hỏa Khuẩn
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đuốc Lửa Đen
1.43%7,788 Trận
49.45%
Hỏa Khuẩn
Trượng Pha Lê Rylai
Mũ Phù Thủy Rabadon
1.31%7,166 Trận
49.89%
Đuốc Lửa Đen
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Mũ Phù Thủy Rabadon
1.22%6,678 Trận
51.03%
Hỏa Khuẩn
Đuốc Lửa Đen
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.06%5,769 Trận
49.23%
Đuốc Lửa Đen
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Hỏa Khuẩn
1.02%5,574 Trận
50.22%
Hỏa Khuẩn
Đuốc Lửa Đen
Trượng Pha Lê Rylai
0.89%4,832 Trận
49.09%
Hỏa Khuẩn
Trượng Pha Lê Rylai
Bùa Nguyệt Thạch
0.83%4,524 Trận
49.36%
Hỏa Khuẩn
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.81%4,439 Trận
46.9%
Hỏa Khuẩn
Đuốc Lửa Đen
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.78%4,274 Trận
48.97%
Giày
Core Items Table
Giày Pháp Sư
62.67%361,854 Trận
49.72%
Giày Khai Sáng Ionia
35.29%203,785 Trận
50.64%
Giày Thủy Ngân
1.3%7,479 Trận
48.48%
Giày Bạc
0.48%2,770 Trận
48.99%
Giày Thép Gai
0.21%1,188 Trận
49.49%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
53.73%344,231 Trận
50.28%
Bí Chương Thất Truyền
13.79%88,322 Trận
49.86%
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
Gương Thần Bandle
5.72%36,647 Trận
49.95%
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
Băng Cầu Vệ Quân
2.94%18,851 Trận
50.99%
Nước Mắt Nữ Thần
Gương Thần Bandle
1.25%8,035 Trận
51.95%
Bình Máu
2
Bí Chương Thất Truyền
1.14%7,319 Trận
50.02%
Gậy Bùng Nổ
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
1.01%6,487 Trận
51.41%
Gậy Bùng Nổ
Nước Mắt Nữ Thần
0.97%6,206 Trận
50.81%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
0.93%5,978 Trận
46.69%
Lam Ngọc
Sách Cũ
Bụi Lấp Lánh
Nước Mắt Nữ Thần
0.91%5,801 Trận
51.75%
Tro Tàn Định Mệnh
Nước Mắt Nữ Thần
0.83%5,288 Trận
52.89%
Bình Máu
4
Bí Chương Thất Truyền
0.76%4,872 Trận
49.86%
Giày
Bí Chương Thất Truyền
0.73%4,651 Trận
45.11%
Bình Máu
2
Tro Tàn Định Mệnh
Nước Mắt Nữ Thần
0.73%4,653 Trận
52.29%
Mặt Nạ Ma Ám
0.48%3,060 Trận
50.78%
Trang Bị
Core Items Table
Hỏa Khuẩn
64.55%415,049 Trận
49.56%
Trượng Pha Lê Rylai
58.14%373,839 Trận
49.28%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
56.18%361,229 Trận
48.89%
Đuốc Lửa Đen
28.62%184,030 Trận
50.85%
Quỷ Thư Morello
20.77%133,553 Trận
46.76%
Mũ Phù Thủy Rabadon
18.49%118,881 Trận
49.19%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
16.16%103,904 Trận
48.2%
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
14.97%96,254 Trận
51.75%
Bùa Nguyệt Thạch
13.53%86,990 Trận
50.33%
Súng Lục Luden
13.17%84,656 Trận
50.57%
Ngọc Quên Lãng
12.01%77,229 Trận
47.14%
Hoa Tử Linh
11.12%71,504 Trận
49.18%
Dây Chuyền Chuộc Tội
8.28%53,235 Trận
50.58%
Nước Mắt Nữ Thần
5.45%35,064 Trận
50.83%
Lư Hương Sôi Sục
3.23%20,738 Trận
51.16%
Quyền Trượng Bão Tố
3.12%20,088 Trận
49.97%
Lõi Bình Minh
2.92%18,783 Trận
51.94%
Đồng Hồ Cát Zhonya
2.65%17,024 Trận
46.43%
Trượng Hư Vô
2.42%15,560 Trận
44.31%
Kính Nhắm Ma Pháp
2.37%15,262 Trận
53.23%
Trượng Lưu Thủy
2.01%12,937 Trận
51.93%
Trát Lệnh Đế Vương
1.93%12,434 Trận
51.55%
Vọng Âm Helia
1.64%10,555 Trận
53.07%
Dây Chuyền Chữ Thập
1.42%9,116 Trận
49.09%
Lời Nguyền Huyết Tự
1.18%7,569 Trận
46.92%
Động Cơ Vũ Trụ
1.15%7,381 Trận
51.9%
Vương Miện Shurelya
0.98%6,322 Trận
52.77%
Chuông Bảo Hộ Mikael
0.91%5,825 Trận
51.31%
Dây Chuyền Iron Solari
0.85%5,470 Trận
50.95%
Trượng Trường Sinh
0.58%3,723 Trận
49.93%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo