Tên hiển thị + #NA1
Senna

SennaARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Giải Thoát
  • Bóng Tối Xuyên ThấuQ
  • Ràng BuộcW
  • Lời Nguyền Sương ĐenE
  • Hắc Ám Soi RọiR

Tất cả thông tin về ARAM Senna đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Senna xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.83%
  • Tỷ lệ chọn9.45%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-8%
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Dao Điện Statikk
Rìu Đen
Đại Bác Liên Thanh
13.94%67,153 Trận
55.41%
Dao Điện Statikk
Rìu Đen
Vô Cực Kiếm
5.79%27,884 Trận
58.73%
Súng Hải Tặc
Thần Kiếm Muramana
Đại Bác Liên Thanh
4.19%20,209 Trận
46.77%
Dao Điện Statikk
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
4.15%19,984 Trận
52.93%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
2.85%13,714 Trận
47.41%
Dao Điện Statikk
Đại Bác Liên Thanh
Súng Hải Tặc
2.8%13,510 Trận
48.46%
Súng Hải Tặc
Thần Kiếm Muramana
Vô Cực Kiếm
2.32%11,180 Trận
50.59%
Dao Điện Statikk
Đại Bác Liên Thanh
Rìu Đen
2.09%10,068 Trận
53.78%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.59%7,676 Trận
49.21%
Dao Điện Statikk
Rìu Đen
Gươm Suy Vong
1.53%7,385 Trận
56.03%
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.39%6,721 Trận
56.91%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Thần Kiếm Muramana
1.21%5,811 Trận
44.52%
Mũi Tên Yun Tal
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
1.16%5,595 Trận
47.95%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần Dominik
0.88%4,237 Trận
45.27%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
0.81%3,896 Trận
51.51%
Giày
Core Items Table
Giày Bạc
58.2%293,126 Trận
52.69%
Giày Cuồng Nộ
35.21%177,300 Trận
49.53%
Giày Thủy Ngân
4.31%21,685 Trận
52.17%
Giày Khai Sáng Ionia
1.23%6,214 Trận
54.72%
Giày Thép Gai
1.03%5,200 Trận
55.81%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
36.58%203,530 Trận
54.29%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
18.38%102,263 Trận
47.28%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
5.57%30,997 Trận
47.59%
Kiếm B.F.
2.29%12,719 Trận
49.34%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
2.04%11,330 Trận
54.86%
Giày
Dao Hung Tàn
1.86%10,346 Trận
48.04%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.72%9,594 Trận
55.16%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
1.49%8,266 Trận
48.5%
Giày
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
0.9%5,005 Trận
55.94%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
0.88%4,877 Trận
52.98%
Rìu Nhanh Nhẹn
0.77%4,311 Trận
53.21%
Cuốc Chim
Nước Mắt Nữ Thần
0.75%4,181 Trận
55.25%
Kiếm Dài
Nước Mắt Nữ Thần
Ná Cao Su Trinh Sát
0.72%3,990 Trận
52.43%
Cuốc Chim
Dao Găm
2
0.68%3,776 Trận
58.58%
Giày
Kiếm Dài
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.65%3,607 Trận
52.54%
Trang bị
Core Items Table
Đại Bác Liên Thanh
61.52%343,897 Trận
51.18%
Vô Cực Kiếm
53.32%298,030 Trận
53.72%
Dao Điện Statikk
47.81%267,261 Trận
54.46%
Súng Hải Tặc
40.71%227,565 Trận
48.5%
Rìu Đen
37.95%212,146 Trận
55.51%
Gươm Suy Vong
22.83%127,633 Trận
53.7%
Thần Kiếm Muramana
20.53%114,765 Trận
50.8%
Nỏ Thần Dominik
12.77%71,369 Trận
50.92%
Mũi Tên Yun Tal
11.87%66,370 Trận
48.4%
Móc Diệt Thủy Quái
11.69%65,331 Trận
53.38%
Kiếm B.F.
10.96%61,266 Trận
53.26%
Huyết Kiếm
9.6%53,638 Trận
55.61%
Lời Nhắc Tử Vong
6.81%38,054 Trận
50.82%
Nước Mắt Nữ Thần
6.49%36,293 Trận
45.77%
Dao Hung Tàn
3.44%19,232 Trận
51.53%
Gươm Đồ Tể
2.98%16,652 Trận
45.31%
Cuồng Cung Runaan
2.27%12,666 Trận
58.67%
Kiếm Ác Xà
1.84%10,274 Trận
50.97%
Lưỡi Hái Linh Hồn
1.4%7,804 Trận
54.43%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.39%7,765 Trận
55.31%
Đao Tím
1.32%7,388 Trận
54.56%
Đao Chớp Navori
1.31%7,325 Trận
53.3%
Bùa Nguyệt Thạch
1.3%7,286 Trận
61.16%
Chùy Gai Malmortius
1.29%7,207 Trận
57.44%
Cuồng Đao Guinsoo
1.29%7,217 Trận
55.94%
Ma Vũ Song Kiếm
1.27%7,102 Trận
57.83%
Áo Choàng Bóng Tối
0.98%5,474 Trận
56.47%
Vọng Âm Helia
0.97%5,400 Trận
62.17%
Trái Tim Khổng Thần
0.87%4,855 Trận
49.76%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.86%4,785 Trận
54.09%