Tên hiển thị + #NA1
Sejuani

SejuaniARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Cơn Thịnh Nộ Phương Bắc
  • Đột Kích Băng GiáQ
  • Mùa Đông Thịnh NộW
  • Băng Giá Vĩnh CửuE
  • Nhà Ngục Băng GiáR

Tất cả thông tin về ARAM Sejuani đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Sejuani xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng50.2%
  • Tỷ lệ chọn2.89%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
13.11%9,470 Trận
52.58%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
5%3,610 Trận
50.55%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
4.31%3,113 Trận
54.38%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
3.65%2,639 Trận
51.99%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
2.95%2,128 Trận
50.09%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
2.88%2,080 Trận
54.95%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
2.51%1,814 Trận
54.69%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Áo Choàng Hắc Quang
2.37%1,712 Trận
55.37%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
1.9%1,376 Trận
50.51%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
1.87%1,354 Trận
48.6%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.81%1,310 Trận
53.44%
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
1.64%1,187 Trận
50.21%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.46%1,053 Trận
51.66%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Áo Choàng Diệt Vong
1.44%1,040 Trận
52.6%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
1.16%837 Trận
57.11%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
71.45%56,170 Trận
50.6%
Giày Thép Gai
26.61%20,915 Trận
50.67%
Giày Pháp Sư
0.71%561 Trận
32.44%
Giày Khai Sáng Ionia
0.69%541 Trận
40.85%
Giày Bạc
0.49%383 Trận
52.22%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
32.68%28,762 Trận
50.21%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
16.25%14,302 Trận
51.88%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
9.32%8,202 Trận
49.95%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
8.01%7,055 Trận
50.8%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
6.57%5,779 Trận
49.35%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
2.16%1,905 Trận
48.45%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.93%822 Trận
55.23%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.86%757 Trận
53.24%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.85%746 Trận
51.21%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.81%716 Trận
52.51%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.62%542 Trận
54.61%
Giày
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.6%528 Trận
52.08%
Hồng Ngọc
Tù Và Vệ Quân
0.55%480 Trận
51.25%
Ngọc Lục Bảo
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.5%438 Trận
51.37%
Giày
Lá Chắn Quân Đoàn
0.48%424 Trận
47.17%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
75.02%67,032 Trận
50.74%
Áo Choàng Diệt Vong
59.52%53,182 Trận
51.32%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
50.2%44,853 Trận
51.66%
Giáp Gai
38.36%34,277 Trận
49.29%
Giáp Máu Warmog
38.28%34,203 Trận
53.17%
Áo Choàng Hắc Quang
14.71%13,145 Trận
53.33%
Vòng Sắt Cổ Tự
12.2%10,904 Trận
53.93%
Áo Choàng Gai
11.34%10,130 Trận
48.5%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
11.29%10,089 Trận
50.93%
Nước Mắt Nữ Thần
10.23%9,142 Trận
44.15%
Khiên Băng Randuin
8.65%7,727 Trận
49%
Tim Băng
8.33%7,441 Trận
49.42%
Khiên Thái Dương
5.94%5,303 Trận
50.58%
Giáp Tâm Linh
5.24%4,679 Trận
52.66%
Giáp Thiên Nhiên
2.59%2,313 Trận
53.65%
Băng Giáp
1.73%1,547 Trận
42.73%
Hỏa Khuẩn
1.17%1,049 Trận
35.37%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.88%786 Trận
50%
Lời Thề Hiệp Sĩ
0.65%584 Trận
53.6%
Găng Tay Băng Giá
0.62%557 Trận
50.99%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
0.58%517 Trận
45.84%
Dây Chuyền Iron Solari
0.58%514 Trận
48.44%
Quyền Trượng Bão Tố
0.57%510 Trận
30.78%
Quyền Trượng Ác Thần
0.52%469 Trận
50.32%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.51%455 Trận
34.07%
Mũ Phù Thủy Rabadon
0.4%358 Trận
38.27%
Trượng Trường Sinh
0.39%350 Trận
45.14%
Giáp Liệt Sĩ
0.37%331 Trận
46.53%
Rìu Đại Mãng Xà
0.31%275 Trận
52.36%
Súng Lục Luden
0.29%262 Trận
30.53%