Tên hiển thị + #NA1
Rek'Sai

Rek'SaiARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Cơn Thịnh Nộ Của Xer'Sai
  • Nữ Hoàng Phẫn Nộ / Săn MồiQ
  • Độn Thổ / Trồi LênW
  • Ngồm Ngoàm Ngấu Nghiến / Đào HầmE
  • Tốc Hành Hư KhôngR

Tất cả thông tin về ARAM Rek'Sai đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Rek'Sai xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng52.24%
  • Tỷ lệ chọn1.68%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận vào
-10%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Tâm Linh
15.26%16,509 Trận
57.65%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
7.37%7,978 Trận
53.28%
Trái Tim Khổng Thần
Giáo Thiên Ly
Áo Choàng Diệt Vong
3.34%3,619 Trận
54.38%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Rìu Đại Mãng Xà
2.5%2,701 Trận
56.76%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Khiên Băng Randuin
2.36%2,551 Trận
53.86%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
2.34%2,531 Trận
50.69%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáo Thiên Ly
2.18%2,356 Trận
55.31%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Tâm Linh
Áo Choàng Diệt Vong
1.98%2,142 Trận
60.46%
Trái Tim Khổng Thần
Giáo Thiên Ly
Rìu Đại Mãng Xà
1.5%1,618 Trận
53.58%
Trái Tim Khổng Thần
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
1.31%1,415 Trận
54.42%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Móng Vuốt Sterak
1.11%1,203 Trận
49.29%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Tâm Linh
Giáp Gai
1.08%1,165 Trận
53.65%
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
Áo Choàng Diệt Vong
1%1,083 Trận
56.05%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Áo Choàng Diệt Vong
0.93%1,010 Trận
54.26%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
0.81%875 Trận
52.34%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
66.04%80,242 Trận
53.02%
Giày Thép Gai
30.42%36,965 Trận
52.84%
Giày Khai Sáng Ionia
1.33%1,622 Trận
41.74%
Giày Pháp Sư
1.06%1,293 Trận
38.36%
Giày Bạc
0.73%888 Trận
53.15%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
28.68%39,953 Trận
52.85%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
17.03%23,728 Trận
56.3%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
10.15%14,137 Trận
48.66%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Tù Và Vệ Quân
4.29%5,975 Trận
52.64%
Hồng Ngọc
Tù Và Vệ Quân
2.33%3,242 Trận
59.01%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
2.28%3,179 Trận
46.34%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
1.3%1,814 Trận
50.55%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
1.25%1,741 Trận
53.88%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
1.13%1,572 Trận
50.83%
Rìu Tiamat
1.06%1,471 Trận
48.4%
Hồng Ngọc
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
0.93%1,301 Trận
57.34%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
2
0.86%1,192 Trận
54.78%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.77%1,066 Trận
53.19%
Mũi Khoan
0.73%1,017 Trận
50.05%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.7%971 Trận
53.14%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
62.61%87,418 Trận
54.34%
Áo Choàng Diệt Vong
49.31%68,847 Trận
55.1%
Giáo Thiên Ly
36.68%51,209 Trận
51.66%
Giáp Tâm Linh
33.01%46,093 Trận
56.3%
Giáp Gai
22.26%31,077 Trận
52.05%
Rìu Đại Mãng Xà
19.98%27,895 Trận
54.16%
Nguyệt Đao
14.85%20,728 Trận
47.7%
Khiên Băng Randuin
11.51%16,068 Trận
52.43%
Vũ Điệu Tử Thần
11.08%15,476 Trận
51.6%
Áo Choàng Gai
8.41%11,738 Trận
52.42%
Móng Vuốt Sterak
8.08%11,282 Trận
52.68%
Chùy Phản Kích
6.6%9,219 Trận
50.14%
Rìu Đen
6.56%9,153 Trận
50.03%
Rìu Tiamat
5.18%7,229 Trận
52.79%
Giáp Máu Warmog
4%5,584 Trận
55.07%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
3.96%5,528 Trận
54.43%
Huyết Giáp Chúa Tể
3.6%5,029 Trận
56.11%
Súng Hải Tặc
3.53%4,932 Trận
42.96%
Ngọn Giáo Shojin
2.71%3,780 Trận
51.24%
Vòng Sắt Cổ Tự
2.08%2,898 Trận
55.97%
Áo Choàng Hắc Quang
2.02%2,814 Trận
59.45%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.88%2,628 Trận
44.37%
Khiên Thái Dương
1.65%2,297 Trận
55.72%
Kính Nhắm Ma Pháp
1.49%2,082 Trận
37.42%
Súng Lục Luden
1.38%1,933 Trận
38.49%
Giáp Thiên Nhiên
1.33%1,860 Trận
58.6%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.3%1,817 Trận
41.22%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
1.09%1,527 Trận
37.92%
Nguyên Tố Luân
1.09%1,522 Trận
43.69%
Mãng Xà Kích
1%1,396 Trận
45.13%