Tên game + #NA1
Qiyana

QiyanaARAM Build & Runes

  • Đặc Quyền Hoàng Gia
  • Nguyên Tố Thịnh Nộ / Nhát Chém Nguyên TốQ
  • Mượn Lực Địa HìnhW
  • Táo BạoE
  • Thế Giới Bùng NổR

Tìm mẹo Qiyana ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Qiyana ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.22 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng46.2%
  • Tỷ lệ chọn5.11%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
+15%
Sát thương nhận
-10%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
+20%
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Thương Phục Hận Serylda
13.24%761 Trận
44.02%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
4.73%272 Trận
44.12%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Áo Choàng Bóng Tối
4.72%271 Trận
47.97%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Súng Hải Tặc
4.59%264 Trận
48.48%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Thần Kiếm Muramana
3.43%197 Trận
50.76%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Thương Phục Hận Serylda
3.06%176 Trận
44.32%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Thương Phục Hận Serylda
2.58%148 Trận
42.57%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Mãng Xà Kích
2.45%141 Trận
57.45%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Áo Choàng Bóng Tối
1.88%108 Trận
45.37%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Áo Choàng Bóng Tối
1.78%102 Trận
42.16%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Thần Kiếm Muramana
Nguyên Tố Luân
1.65%95 Trận
49.47%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Kiếm Ác Xà
1.64%94 Trận
50%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Thần Kiếm Muramana
1.55%89 Trận
48.31%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Thương Phục Hận Serylda
1.53%88 Trận
46.59%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Mãng Xà Kích
Nguyên Tố Luân
1.48%85 Trận
50.59%
Giày
Core Items Table
Giày Khai Sáng Ionia
79.83%186 Trận
52.69%
Giày Thủy Ngân
17.6%41 Trận
58.54%
Giày Thép Gai
1.72%4 Trận
75%
Giày Cuồng Nộ
0.43%1 Trận
100%
Giày Bạc
0.43%1 Trận
0%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
29.18%1,858 Trận
45.64%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
25.11%1,599 Trận
45.53%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
6.93%441 Trận
45.8%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
5.03%320 Trận
46.56%
Kiếm Dài
2
Dao Hung Tàn
3.08%196 Trận
46.43%
Gậy Hung Ác
2.59%165 Trận
44.24%
Giày
Dao Hung Tàn
2.4%153 Trận
37.91%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
2.01%128 Trận
41.41%
Kiếm Dài
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
1.96%125 Trận
43.2%
Bình Máu
Gậy Hung Ác
1.29%82 Trận
42.68%
Kiếm Dài
4
0.88%56 Trận
57.14%
Giày
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
0.85%54 Trận
48.15%
Giày
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
0.83%53 Trận
49.06%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
Dao Hung Tàn
0.83%53 Trận
52.83%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
0.8%51 Trận
56.86%
Trang Bị
Core Items Table
Nguyệt Quế Cao Ngạo
78.38%5,025 Trận
46.41%
Nguyên Tố Luân
70.27%4,505 Trận
47.3%
Thương Phục Hận Serylda
56.92%3,649 Trận
46.56%
Súng Hải Tặc
43.52%2,790 Trận
43.91%
Áo Choàng Bóng Tối
36.23%2,323 Trận
48.34%
Mãng Xà Kích
32.29%2,070 Trận
46.96%
Thần Kiếm Muramana
22.62%1,450 Trận
48.14%
Kiếm Ác Xà
16.88%1,082 Trận
46.95%
Dao Hung Tàn
16.1%1,032 Trận
43.8%
Nước Mắt Nữ Thần
8.97%575 Trận
40.35%
Kiếm Ma Youmuu
8.19%525 Trận
46.1%
Chùy Gai Malmortius
6.79%435 Trận
54.94%
Nguyệt Đao
5.6%359 Trận
45.68%
Gươm Thức Thời
4.07%261 Trận
54.79%
Rìu Tiamat
3.32%213 Trận
38.03%
Vũ Điệu Tử Thần
1.68%108 Trận
49.07%
Kiếm Điện Phong
1.4%90 Trận
42.22%
Ngọn Giáo Shojin
0.95%61 Trận
45.9%
Gươm Đồ Tể
0.92%59 Trận
28.81%
Rìu Đen
0.72%46 Trận
54.35%
Giáo Thiên Ly
0.7%45 Trận
55.56%
Gươm Biến Ảnh
0.7%45 Trận
46.67%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.64%41 Trận
48.78%
Lời Nhắc Tử Vong
0.62%40 Trận
42.5%
Nỏ Thần Dominik
0.48%31 Trận
38.71%
Rìu Mãng Xà
0.36%23 Trận
47.83%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.28%18 Trận
61.11%
Vô Cực Kiếm
0.22%14 Trận
35.71%
Đao Thủy Ngân
0.22%14 Trận
28.57%
Kiếm Manamune
0.14%9 Trận
44.44%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo