Tên game + #NA1
Pyke

PykeARAM Build & Runes

  • Quà Của Kẻ Chết Đuối
  • Đâm Thấu XươngQ
  • Lặn Mất TămW
  • Dòng Nước Ma QuáiE
  • Tử Thần Đáy SâuR

Tìm mẹo Pyke ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Pyke ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.20 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng48.42%
  • Tỷ lệ chọn10.38%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
+10%
Sát thương nhận
-10%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
+20%
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Áo Choàng Bóng Tối
17.74%9,649 Trận
46.93%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Kiếm Ma Youmuu
6.86%3,732 Trận
50.91%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Súng Hải Tặc
4.39%2,386 Trận
46.48%
Nguyên Tố Luân
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Áo Choàng Bóng Tối
3.56%1,934 Trận
50.72%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Gươm Thức Thời
2.78%1,514 Trận
53.3%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Áo Choàng Bóng Tối
2.6%1,413 Trận
49.26%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Áo Choàng Bóng Tối
2.51%1,366 Trận
39.6%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Mãng Xà Kích
2.26%1,230 Trận
54.47%
Nguyên Tố Luân
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Kiếm Ma Youmuu
1.83%996 Trận
50.6%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Kiếm Ma Youmuu
1.29%703 Trận
43.81%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Kiếm Ma Youmuu
1.22%666 Trận
53.15%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Vũ Điệu Tử Thần
1.13%616 Trận
51.62%
Nguyên Tố Luân
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
1.12%609 Trận
48.6%
Dao Hung Tàn
Nguyên Tố Luân
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Áo Choàng Bóng Tối
1.06%576 Trận
49.48%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Kiếm Điện Phong
1.04%564 Trận
53.19%
Giày
Core Items Table
Giày Khai Sáng Ionia
62.23%32,232 Trận
47.47%
Giày Thủy Ngân
27.42%14,199 Trận
48.49%
Giày Bạc
6.79%3,518 Trận
51.05%
Giày Thép Gai
3.43%1,775 Trận
49.8%
Giày Cuồng Nộ
0.12%64 Trận
60.94%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
31.24%18,942 Trận
46.94%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
18.02%10,925 Trận
49.97%
Giày
Dao Hung Tàn
10.52%6,380 Trận
48.1%
Bình Máu
Gậy Hung Ác
8.95%5,425 Trận
49.42%
Gậy Hung Ác
6.99%4,238 Trận
49.46%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
3.78%2,295 Trận
49.32%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
2.38%1,445 Trận
47.34%
Kiếm Dài
4
1.2%730 Trận
51.92%
Kiếm Dài
2
Dao Hung Tàn
1.18%715 Trận
48.39%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
1.1%667 Trận
50.22%
Giày
Kiếm Dài
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
0.8%485 Trận
44.12%
Giày
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
0.74%446 Trận
47.53%
Giày
Búa Chiến Caulfield
0.66%402 Trận
49.5%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Kiếm Vệ Quân
0.55%334 Trận
52.69%
Bụi Lấp Lánh
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
0.51%311 Trận
51.77%
Trang Bị
Core Items Table
Nguyên Tố Luân
85.88%52,241 Trận
48.82%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
75.22%45,757 Trận
49.27%
Áo Choàng Bóng Tối
55.78%33,928 Trận
47.53%
Kiếm Ma Youmuu
41.68%25,352 Trận
50.27%
Súng Hải Tặc
24.85%15,118 Trận
43.95%
Dao Hung Tàn
22.14%13,466 Trận
47.67%
Gươm Thức Thời
22.05%13,410 Trận
52.54%
Thương Phục Hận Serylda
18.96%11,531 Trận
46.89%
Mãng Xà Kích
14.08%8,566 Trận
51.18%
Kiếm Điện Phong
11.07%6,732 Trận
50.79%
Chùy Gai Malmortius
9.42%5,727 Trận
50.27%
Vũ Điệu Tử Thần
6.89%4,190 Trận
52.55%
Kiếm Ác Xà
6.06%3,689 Trận
46.98%
Gươm Biến Ảnh
3.77%2,294 Trận
50.31%
Rìu Tiamat
1.18%718 Trận
40.81%
Tim Băng
1.15%702 Trận
50.57%
Nước Mắt Nữ Thần
1%607 Trận
50.74%
Thần Kiếm Muramana
0.74%449 Trận
46.33%
Gươm Đồ Tể
0.7%428 Trận
38.55%
Móng Vuốt Hộ Mệnh
0.68%413 Trận
52.54%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.62%378 Trận
52.91%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.57%347 Trận
38.9%
Khiên Băng Randuin
0.51%313 Trận
43.45%
Đao Thủy Ngân
0.48%291 Trận
54.98%
Giáp Tâm Linh
0.45%273 Trận
60.07%
Giáp Liệt Sĩ
0.43%263 Trận
50.57%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
0.42%258 Trận
53.1%
Lời Nhắc Tử Vong
0.41%250 Trận
38.4%
Nguyệt Đao
0.4%246 Trận
43.9%
Nỏ Thần Dominik
0.37%224 Trận
45.54%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo