Tên hiển thị + #NA1
Nami

NamiARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Dậy Sóng
  • Thủy NgụcQ
  • Thủy TriềuW
  • Ước Nguyện Tiên CáE
  • Sóng ThầnR

Tất cả thông tin về ARAM Nami đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Nami xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.20 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng52.56%
  • Tỷ lệ chọn4.84%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-5%
Sát thương nhận vào
+5%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-10%
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Trát Lệnh Đế Vương
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Bùa Nguyệt Thạch
6.87%5,302 Trận
53.73%
Trát Lệnh Đế Vương
Bùa Nguyệt Thạch
Lư Hương Sôi Sục
4.65%3,584 Trận
55.27%
Nước Mắt Nữ Thần
Trát Lệnh Đế Vương
Bùa Nguyệt Thạch
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
3.29%2,542 Trận
53.46%
Nước Mắt Nữ Thần
Trát Lệnh Đế Vương
Bùa Nguyệt Thạch
Lư Hương Sôi Sục
2.5%1,929 Trận
56.19%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Lư Hương Sôi Sục
2.39%1,841 Trận
54.59%
Trát Lệnh Đế Vương
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.38%1,837 Trận
52.53%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.06%1,587 Trận
53.18%
Nước Mắt Nữ Thần
Trát Lệnh Đế Vương
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Lư Hương Sôi Sục
2.05%1,585 Trận
56.28%
Nước Mắt Nữ Thần
Trát Lệnh Đế Vương
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
1.58%1,221 Trận
51.02%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
1.4%1,080 Trận
53.06%
Hỏa Khuẩn
Trát Lệnh Đế Vương
Bùa Nguyệt Thạch
1.26%972 Trận
50.1%
Bùa Nguyệt Thạch
Lư Hương Sôi Sục
Dây Chuyền Chuộc Tội
1.18%914 Trận
52.84%
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
Lư Hương Sôi Sục
1.15%888 Trận
53.6%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
Lư Hương Sôi Sục
1.08%830 Trận
54.22%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Lư Hương Sôi Sục
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
1.02%787 Trận
52.48%
Giày
Core Items Table
Giày Khai Sáng Ionia
83.17%67,471 Trận
53.17%
Giày Pháp Sư
12.71%10,309 Trận
48.17%
Giày Thủy Ngân
2.44%1,977 Trận
48.56%
Giày Bạc
0.89%721 Trận
49.24%
Giày Thép Gai
0.46%376 Trận
53.46%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
Gương Thần Bandle
39.71%36,612 Trận
54.04%
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
14.61%13,475 Trận
49.77%
Nước Mắt Nữ Thần
Gương Thần Bandle
9.24%8,522 Trận
56.16%
Sách Cũ
Bình Máu
2
Gương Thần Bandle
5%4,612 Trận
53.14%
Bí Chương Thất Truyền
4.3%3,968 Trận
48.26%
Sách Cũ
Gương Thần Bandle
2.36%2,176 Trận
54.83%
Hồng Ngọc
Gương Thần Bandle
1.38%1,270 Trận
51.18%
Hỏa Ngọc
Dị Vật Tai Ương
1.11%1,028 Trận
51.26%
Bùa Tiên
2
Gương Thần Bandle
0.98%900 Trận
55.44%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Gương Thần Bandle
0.78%721 Trận
53.95%
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
Gương Thần Bandle
0.61%566 Trận
55.3%
Giày
Gương Thần Bandle
0.57%527 Trận
52.56%
Bụi Lấp Lánh
Thuốc Tái Sử Dụng
Gương Thần Bandle
0.54%495 Trận
54.14%
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Gương Thần Bandle
0.53%493 Trận
50.91%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Sách Quỷ
0.48%439 Trận
49.89%
Trang bị
Core Items Table
Bùa Nguyệt Thạch
65.86%61,380 Trận
53.5%
Trát Lệnh Đế Vương
60.18%56,089 Trận
54.21%
Lư Hương Sôi Sục
40.23%37,497 Trận
54.75%
Dây Chuyền Chuộc Tội
38.49%35,877 Trận
52.54%
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
37.31%34,774 Trận
53.96%
Hỏa Khuẩn
20.75%19,336 Trận
49.42%
Lõi Bình Minh
18.03%16,805 Trận
54.64%
Nước Mắt Nữ Thần
16.52%15,392 Trận
53.86%
Trượng Lưu Thủy
12.45%11,607 Trận
54.73%
Súng Lục Luden
9.96%9,283 Trận
47.82%
Quỷ Thư Morello
8.39%7,815 Trận
48.19%
Chuông Bảo Hộ Mikael
7.69%7,170 Trận
52.83%
Ngọc Quên Lãng
7.27%6,775 Trận
50.61%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
6.46%6,017 Trận
46.39%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.11%3,829 Trận
52.52%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
3.91%3,641 Trận
47.68%
Dây Chuyền Iron Solari
3.77%3,514 Trận
52.82%
Vương Miện Shurelya
3.56%3,320 Trận
54.82%
Vọng Âm Helia
2.33%2,171 Trận
54.54%
Quyền Trượng Bão Tố
1.66%1,543 Trận
49.32%
Trượng Pha Lê Rylai
1.32%1,229 Trận
48.58%
Đuốc Lửa Đen
1.24%1,159 Trận
49.27%
Kính Nhắm Ma Pháp
0.95%885 Trận
53.56%
Hoa Tử Linh
0.88%816 Trận
49.02%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
0.79%732 Trận
50%
Đồng Hồ Cát Zhonya
0.77%717 Trận
47.42%
Trượng Trường Sinh
0.71%665 Trận
51.43%
Lời Thề Hiệp Sĩ
0.69%646 Trận
55.73%
Động Cơ Vũ Trụ
0.56%522 Trận
49.62%
Trượng Hư Vô
0.52%489 Trận
47.03%