Tên hiển thị + #NA1
Ngộ Không

Ngộ KhôngARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Mình Đồng Da Sắt
  • Thiết Bảng Ngàn CânQ
  • Chiến Binh Tinh QuáiW
  • Cân Đẩu VânE
  • Lốc XoáyR

Tất cả thông tin về ARAM Ngộ Không đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Ngộ Không xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.20 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng52.24%
  • Tỷ lệ chọn4.74%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Vũ Điệu Tử Thần
18.38%21,560 Trận
55.19%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
6.21%7,287 Trận
53.37%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
4.49%5,264 Trận
55.07%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
3.61%4,233 Trận
53.56%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
2.91%3,412 Trận
55.74%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Chùy Gai Malmortius
2.65%3,110 Trận
56.62%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Rìu Đen
2.16%2,538 Trận
52.32%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
1.92%2,248 Trận
55.43%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.83%2,143 Trận
54.41%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
1.7%1,993 Trận
53.69%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
1.51%1,767 Trận
56.42%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Móng Vuốt Sterak
1.49%1,748 Trận
54.18%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Nguyệt Đao
1.42%1,666 Trận
55.82%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Chùy Gai Malmortius
1.16%1,365 Trận
53.77%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
1.11%1,302 Trận
52%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
73.22%97,777 Trận
52.15%
Giày Thép Gai
24.21%32,326 Trận
54.11%
Giày Khai Sáng Ionia
1.46%1,948 Trận
49.79%
Giày Bạc
0.67%895 Trận
52.96%
Giày Cuồng Nộ
0.39%518 Trận
46.72%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
37.65%55,247 Trận
53.54%
Giày
Búa Gỗ
11.38%16,701 Trận
50.85%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
9.33%13,686 Trận
50.91%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
3.48%5,101 Trận
52.81%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
2.06%3,025 Trận
50.18%
Kiếm Dài
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
2%2,928 Trận
54.68%
Giày
Búa Chiến Caulfield
1.57%2,310 Trận
53.03%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.38%2,019 Trận
51.41%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Thủy Kiếm
1.16%1,699 Trận
52.74%
Mũi Khoan
0.91%1,328 Trận
53.54%
Hồng Ngọc
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.83%1,225 Trận
55.27%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.8%1,181 Trận
51.06%
Kiếm Dài
Thủy Kiếm
0.8%1,172 Trận
53.41%
Hồng Ngọc
Thủy Kiếm
0.62%916 Trận
55.13%
Giày
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.61%897 Trận
51.51%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
82.48%122,090 Trận
53.66%
Tam Hợp Kiếm
59.4%87,930 Trận
53.21%
Vũ Điệu Tử Thần
45.04%66,664 Trận
54%
Rìu Đen
37.1%54,914 Trận
52.27%
Nguyệt Đao
23.57%34,886 Trận
51.47%
Móng Vuốt Sterak
14.91%22,067 Trận
53.75%
Chùy Gai Malmortius
13.32%19,722 Trận
53.59%
Trái Tim Khổng Thần
7.44%11,019 Trận
50.2%
Giáp Tâm Linh
5.93%8,776 Trận
54.16%
Rìu Mãng Xà
5.46%8,085 Trận
52.94%
Súng Hải Tặc
4.27%6,322 Trận
45.49%
Giáp Gai
2.38%3,528 Trận
45.07%
Rìu Tiamat
2.29%3,390 Trận
54.87%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
2.23%3,306 Trận
46.49%
Áo Choàng Diệt Vong
2.19%3,246 Trận
50.4%
Gươm Đồ Tể
1.71%2,530 Trận
46.17%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.56%2,303 Trận
55.15%
Kiếm Ác Xà
1.52%2,253 Trận
47.8%
Giáp Máu Warmog
1.48%2,184 Trận
51.51%
Ngọn Giáo Shojin
1.48%2,189 Trận
54.55%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.4%2,066 Trận
44.68%
Mãng Xà Kích
1.4%2,074 Trận
50.1%
Nguyên Tố Luân
1.28%1,896 Trận
51.11%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.28%1,899 Trận
50.03%
Khiên Băng Randuin
1.27%1,887 Trận
48.38%
Giáp Thiên Nhiên
1.22%1,807 Trận
54.57%
Áo Choàng Gai
1.2%1,781 Trận
47.05%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
1.15%1,695 Trận
52.51%
Dao Hung Tàn
1.03%1,520 Trận
48.75%
Rìu Đại Mãng Xà
0.93%1,380 Trận
53.19%