Tên hiển thị + #NA1
Ivern

IvernARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Người Bạn Của Rừng Già
  • Rễ Rắc RốiQ
  • Kiến Tạo BụiW
  • Hạt Hư HỏngE
  • Daisy!R

Tất cả thông tin về ARAM Ivern đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Ivern xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.18 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng50.74%
  • Tỷ lệ chọn3.2%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-5%
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-10%
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Hỏa Khuẩn
Trượng Pha Lê Rylai
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
8.2%17,116 Trận
47.11%
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
Lư Hương Sôi Sục
5.56%11,594 Trận
54.45%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
3.98%8,308 Trận
52.71%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
Lư Hương Sôi Sục
3.13%6,533 Trận
54.6%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Dây Chuyền Chuộc Tội
3%6,268 Trận
53.33%
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
Lõi Bình Minh
2.86%5,961 Trận
55.96%
Bùa Nguyệt Thạch
Lư Hương Sôi Sục
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.56%5,343 Trận
56.99%
Hỏa Khuẩn
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Trượng Pha Lê Rylai
2.24%4,680 Trận
45.26%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Lư Hương Sôi Sục
2.08%4,331 Trận
55.39%
Hỏa Khuẩn
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
1.77%3,693 Trận
50.74%
Hỏa Khuẩn
Trượng Pha Lê Rylai
Trát Lệnh Đế Vương
1.75%3,654 Trận
47.76%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
Lõi Bình Minh
1.4%2,911 Trận
53.45%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Lư Hương Sôi Sục
Dây Chuyền Chuộc Tội
1.25%2,606 Trận
55.91%
Bùa Nguyệt Thạch
Lư Hương Sôi Sục
Lõi Bình Minh
1.15%2,406 Trận
56.23%
Hỏa Khuẩn
Trượng Pha Lê Rylai
Bùa Nguyệt Thạch
1.13%2,355 Trận
48.62%
Giày
Core Items Table
Giày Khai Sáng Ionia
84.49%185,060 Trận
51.77%
Giày Pháp Sư
8.35%18,283 Trận
45.3%
Giày Thủy Ngân
4.31%9,447 Trận
47.49%
Giày Thép Gai
1.12%2,447 Trận
45.69%
Giày Bạc
0.93%2,044 Trận
50.64%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
Gương Thần Bandle
28.96%72,895 Trận
52.08%
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
19.94%50,180 Trận
47.51%
Bí Chương Thất Truyền
7.62%19,183 Trận
48.75%
Nước Mắt Nữ Thần
Gương Thần Bandle
6.11%15,371 Trận
55.7%
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Gương Thần Bandle
5.73%14,414 Trận
52.32%
Hồng Ngọc
Gương Thần Bandle
4.13%10,405 Trận
53.46%
Hỏa Ngọc
Dị Vật Tai Ương
2.85%7,169 Trận
53.45%
Bùa Tiên
2
Gương Thần Bandle
0.74%1,873 Trận
60.17%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Gương Thần Bandle
0.68%1,713 Trận
56.51%
Sách Cũ
Gương Thần Bandle
0.54%1,369 Trận
50.91%
Giày
Gương Thần Bandle
0.5%1,257 Trận
52.43%
Bụi Lấp Lánh
Thuốc Tái Sử Dụng
Gương Thần Bandle
0.46%1,169 Trận
53.64%
Bình Máu
2
Bí Chương Thất Truyền
0.44%1,113 Trận
49.6%
Gậy Bùng Nổ
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
0.42%1,058 Trận
49.05%
Gậy Bùng Nổ
Nước Mắt Nữ Thần
0.4%1,013 Trận
51.92%
Trang bị
Core Items Table
Bùa Nguyệt Thạch
63.29%160,632 Trận
53.25%
Dây Chuyền Chuộc Tội
48.5%123,084 Trận
53.13%
Hỏa Khuẩn
41.67%105,761 Trận
47.92%
Lư Hương Sôi Sục
31.59%80,165 Trận
54.78%
Trượng Pha Lê Rylai
27.93%70,895 Trận
47.39%
Lõi Bình Minh
19.94%50,595 Trận
54.41%
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
19.79%50,220 Trận
52.29%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
17.79%45,148 Trận
45.91%
Nước Mắt Nữ Thần
14.94%37,915 Trận
52.36%
Trát Lệnh Đế Vương
12.25%31,090 Trận
50.41%
Trượng Lưu Thủy
10.52%26,694 Trận
54.3%
Dây Chuyền Iron Solari
9.43%23,932 Trận
51.67%
Vương Miện Shurelya
7.53%19,117 Trận
53.44%
Chuông Bảo Hộ Mikael
5.33%13,525 Trận
54.34%
Ngọc Quên Lãng
4.46%11,319 Trận
46.96%
Quỷ Thư Morello
3.71%9,403 Trận
44.69%
Mũ Phù Thủy Rabadon
2.94%7,453 Trận
47.83%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
2.69%6,815 Trận
51.09%
Giáp Máu Warmog
2.12%5,371 Trận
45.56%
Nanh Nashor
1.97%5,012 Trận
43.79%
Lời Nguyền Huyết Tự
1.71%4,344 Trận
46.22%
Trái Tim Khổng Thần
1.67%4,229 Trận
40.91%
Vọng Âm Helia
1.64%4,165 Trận
55.51%
Súng Lục Luden
1.08%2,745 Trận
45.9%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.97%2,455 Trận
45.34%
Lời Thề Hiệp Sĩ
0.94%2,376 Trận
56.82%
Đuốc Lửa Đen
0.94%2,381 Trận
44.9%
Trượng Trường Sinh
0.93%2,364 Trận
49.92%
Giáp Gai
0.92%2,330 Trận
39.36%
Giáp Tâm Linh
0.82%2,069 Trận
45.34%