Tên game + #NA1
Graves

GravesARAM Build & Runes

  • Vận Mệnh Thay Đổi
  • Đạn Xuyên Mục TiêuQ
  • Bom MùW
  • Rút Súng NhanhE
  • Đạn Nổ Thần CôngR

Tìm mẹo Graves ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Graves ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.21 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng47.36%
  • Tỷ lệ chọn6.45%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
18.25%1,737 Trận
50.26%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
10.79%1,027 Trận
51.41%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
7.34%699 Trận
47.21%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
5.4%514 Trận
49.61%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
4.09%389 Trận
47.04%
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Vô Cực Kiếm
2.89%275 Trận
44%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.62%249 Trận
53.01%
Súng Hải Tặc
Huyết Kiếm
Vô Cực Kiếm
2.5%238 Trận
46.64%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Huyết Kiếm
2.04%194 Trận
49.48%
Súng Hải Tặc
Nỏ Tử Thủ
Vô Cực Kiếm
1.46%139 Trận
43.88%
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
Vô Cực Kiếm
1.41%134 Trận
44.03%
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
Nỏ Thần Dominik
1.32%126 Trận
40.48%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
1.02%97 Trận
38.14%
Súng Hải Tặc
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Vô Cực Kiếm
0.97%92 Trận
34.78%
Súng Hải Tặc
Huyết Kiếm
Nỏ Thần Dominik
0.89%85 Trận
42.35%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
63.41%5,275 Trận
46.6%
Giày Cuồng Nộ
17.69%1,472 Trận
45.45%
Giày Thép Gai
14.46%1,203 Trận
47.88%
Giày Bạc
2.61%217 Trận
58.99%
Giày Khai Sáng Ionia
1.65%137 Trận
48.18%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
31.23%3,333 Trận
47.82%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
11.79%1,258 Trận
43.64%
Giày
Dao Hung Tàn
9.13%974 Trận
46.71%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
8.35%891 Trận
50.51%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
5.27%562 Trận
46.62%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
3.06%326 Trận
43.56%
Kiếm Dài
2
Dao Hung Tàn
2.22%237 Trận
48.1%
Dao Hung Tàn
1.77%189 Trận
50.79%
Giày
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
1.5%160 Trận
51.25%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
1.49%159 Trận
50.31%
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
1.26%134 Trận
49.25%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
1.12%119 Trận
46.22%
Kiếm B.F.
1.03%110 Trận
47.27%
Kiếm Dài
2
Cuốc Chim
0.72%77 Trận
49.35%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
0.69%74 Trận
47.3%
Trang Bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
89.89%9,857 Trận
47.4%
Vô Cực Kiếm
73.47%8,057 Trận
48.48%
Nỏ Thần Dominik
50.91%5,583 Trận
49.1%
Huyết Kiếm
43.78%4,801 Trận
49.39%
Nỏ Tử Thủ
33.33%3,655 Trận
50.04%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
31.21%3,422 Trận
49.12%
Lời Nhắc Tử Vong
10.69%1,172 Trận
51.37%
Kiếm B.F.
9.72%1,066 Trận
47.56%
Nguyệt Đao
8.73%957 Trận
45.45%
Chùy Gai Malmortius
6.74%739 Trận
50.74%
Kiếm Ma Youmuu
4.84%531 Trận
50.28%
Nguyên Tố Luân
4.66%511 Trận
50.68%
Kiếm Ác Xà
4.17%457 Trận
46.61%
Lưỡi Hái Linh Hồn
3.22%353 Trận
49.01%
Rìu Đen
2.96%325 Trận
49.23%
Dao Hung Tàn
2.68%294 Trận
54.08%
Đao Thủy Ngân
2.19%240 Trận
56.25%
Giáo Thiên Ly
1.89%207 Trận
51.69%
Ma Vũ Song Kiếm
1.88%206 Trận
56.31%
Vũ Điệu Tử Thần
1.81%199 Trận
51.76%
Áo Choàng Bóng Tối
1.72%189 Trận
51.32%
Gươm Đồ Tể
1.64%180 Trận
35%
Nước Mắt Nữ Thần
1.27%139 Trận
53.96%
Thần Kiếm Muramana
1.14%125 Trận
49.6%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.11%122 Trận
42.62%
Gươm Thức Thời
1.09%120 Trận
54.17%
Thương Phục Hận Serylda
0.98%108 Trận
48.15%
Đại Bác Liên Thanh
0.83%91 Trận
56.04%
Kiếm Điện Phong
0.61%67 Trận
70.15%
Gươm Suy Vong
0.6%66 Trận
45.45%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo