Tên hiển thị + #NA1
Cho'Gath

Cho'GathARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Thú Ăn Thịt
  • Rạn NứtQ
  • Tiếng Gầm Hoang DãW
  • Phóng GaiE
  • Xơi TáiR

Tất cả thông tin về ARAM Cho'Gath đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Cho'Gath xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.18 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.75%
  • Tỷ lệ chọn8.32%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
+10%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
13.76%42,467 Trận
55.01%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
6.59%20,321 Trận
49.61%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
5.84%18,025 Trận
50.41%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
4.6%14,184 Trận
55.66%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
3.37%10,405 Trận
53.29%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
3.05%9,420 Trận
53.32%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Vòng Sắt Cổ Tự
2.88%8,888 Trận
56.77%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.55%4,774 Trận
55.05%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.28%3,934 Trận
52.06%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Khiên Băng Randuin
1.02%3,158 Trận
50.79%
Súng Lục Luden
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.99%3,047 Trận
42.27%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
0.97%2,997 Trận
54.92%
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
0.96%2,976 Trận
54.87%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Giáp Máu Warmog
0.88%2,713 Trận
49.43%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
0.87%2,692 Trận
48.33%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
66.09%217,203 Trận
52.41%
Giày Thép Gai
23.11%75,961 Trận
51.56%
Giày Pháp Sư
7.02%23,080 Trận
44.96%
Giày Bạc
1.94%6,366 Trận
52.91%
Giày Khai Sáng Ionia
1.77%5,827 Trận
50.15%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
33.25%124,303 Trận
52.58%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
9.19%34,368 Trận
53.25%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
6.96%26,012 Trận
51.95%
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
6.24%23,318 Trận
46.4%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
5.37%20,084 Trận
52.73%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
3.99%14,917 Trận
53.07%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
3.45%12,892 Trận
52.68%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
3.19%11,926 Trận
51.57%
Bí Chương Thất Truyền
2.18%8,150 Trận
46.4%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
1.76%6,598 Trận
51.61%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
1.39%5,214 Trận
51.99%
Đá Vĩnh Hằng
0.99%3,685 Trận
50.66%
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.96%3,581 Trận
53.09%
Hồng Ngọc
2
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.74%2,769 Trận
52.47%
Bình Máu
2
Đá Vĩnh Hằng
0.68%2,550 Trận
48.08%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
78.92%298,901 Trận
52.39%
Giáp Máu Warmog
59.44%225,140 Trận
53.8%
Áo Choàng Diệt Vong
47.46%179,770 Trận
53.01%
Giáp Gai
35.52%134,523 Trận
49.55%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
22.4%84,856 Trận
53.04%
Vòng Sắt Cổ Tự
15.83%59,966 Trận
54.41%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
12.91%48,893 Trận
52.65%
Khiên Băng Randuin
9.73%36,848 Trận
49.58%
Áo Choàng Gai
9.37%35,481 Trận
49.55%
Súng Lục Luden
9.03%34,186 Trận
46.12%
Nước Mắt Nữ Thần
8.47%32,093 Trận
50.47%
Giáp Tâm Linh
7.03%26,614 Trận
53.7%
Áo Choàng Hắc Quang
5.44%20,599 Trận
57.37%
Tim Băng
4.64%17,593 Trận
49.91%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
4.18%15,849 Trận
44.06%
Trượng Trường Sinh
3.54%13,412 Trận
48.81%
Quyền Trượng Ác Thần
3.54%13,415 Trận
53.24%
Giáp Thiên Nhiên
3.4%12,890 Trận
56.34%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.14%11,897 Trận
46.91%
Quyền Trượng Bão Tố
3.13%11,866 Trận
45.19%
Khiên Thái Dương
3.07%11,616 Trận
53.77%
Hỏa Khuẩn
2.53%9,583 Trận
48.65%
Đai Tên Lửa Hextech
1.88%7,127 Trận
47.57%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.7%6,455 Trận
48.43%
Kính Nhắm Ma Pháp
1.09%4,140 Trận
44.73%
Băng Giáp
1.01%3,807 Trận
47.73%
Giáp Liệt Sĩ
0.97%3,673 Trận
53.74%
Động Cơ Vũ Trụ
0.96%3,620 Trận
48.48%
Rìu Đại Mãng Xà
0.82%3,091 Trận
56.78%
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
0.74%2,808 Trận
48.65%