Tên hiển thị + #NA1
Caitlyn

CaitlynARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Thiện Xạ
  • Bắn Xuyên TáoQ
  • Bẫy YordleW
  • Lưới 90E
  • Bách Phát Bách TrúngR

Tất cả thông tin về ARAM Caitlyn đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Caitlyn xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng52.66%
  • Tỷ lệ chọn12.25%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
29.23%2,649 Trận
54.21%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
11.75%1,065 Trận
56.81%
Mũi Tên Yun Tal
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
6.64%602 Trận
49.34%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
6.49%588 Trận
53.06%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
3.78%343 Trận
55.69%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
3.45%313 Trận
60.7%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
2.88%261 Trận
50.96%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.85%258 Trận
50.39%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
1.93%175 Trận
48%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
1.03%93 Trận
52.69%
Mũi Tên Yun Tal
Đại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần Dominik
0.98%89 Trận
41.57%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần Dominik
0.89%81 Trận
43.21%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
0.76%69 Trận
52.17%
Mũi Tên Yun Tal
Nỏ Thần Dominik
Vô Cực Kiếm
0.74%67 Trận
49.25%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
0.72%65 Trận
53.85%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
90.83%9,097 Trận
52.38%
Giày Khai Sáng Ionia
3.61%362 Trận
45.58%
Giày Thủy Ngân
2.86%286 Trận
51.05%
Giày Bạc
1.98%198 Trận
50%
Giày Thép Gai
0.72%72 Trận
58.33%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
28.1%3,036 Trận
52.01%
Kiếm B.F.
26.25%2,836 Trận
54.97%
Giày
Dao Hung Tàn
9.09%982 Trận
53.97%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
8.76%946 Trận
51.48%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
3.6%389 Trận
41.65%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
2.06%223 Trận
53.81%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
1.33%144 Trận
39.58%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.31%142 Trận
61.97%
Kiếm B.F.
Bình Máu
1.3%140 Trận
49.29%
Giày
Kiếm B.F.
1.08%117 Trận
49.57%
Dao Hung Tàn
1%108 Trận
68.52%
Kiếm B.F.
Dao Găm
0.89%96 Trận
52.08%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
0.85%92 Trận
53.26%
Kiếm B.F.
Ná Cao Su Trinh Sát
0.79%85 Trận
47.06%
Kiếm Dài
Kiếm B.F.
0.68%74 Trận
60.81%
Trang bị
Core Items Table
Vô Cực Kiếm
80.52%8,892 Trận
53.76%
Mũi Tên Yun Tal
64.38%7,110 Trận
52.71%
Đại Bác Liên Thanh
63.23%6,982 Trận
52.71%
Súng Hải Tặc
41.02%4,530 Trận
52.56%
Nỏ Thần Dominik
34.01%3,756 Trận
53.57%
Huyết Kiếm
18.17%2,007 Trận
58.69%
Lời Nhắc Tử Vong
11.78%1,301 Trận
53.88%
Kiếm B.F.
11.68%1,290 Trận
55.19%
Gươm Suy Vong
5.01%553 Trận
52.8%
Nguyên Tố Luân
4.86%537 Trận
49.91%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
4.34%479 Trận
50.94%
Gươm Đồ Tể
3.15%348 Trận
48.28%
Thần Kiếm Muramana
3.13%346 Trận
47.11%
Dao Hung Tàn
2.84%314 Trận
53.82%
Đao Thủy Ngân
2.79%308 Trận
60.06%
Ma Vũ Song Kiếm
2.79%308 Trận
63.64%
Móc Diệt Thủy Quái
1.89%209 Trận
50.24%
Kiếm Ác Xà
1.83%202 Trận
48.51%
Áo Choàng Bóng Tối
1.68%186 Trận
50%
Nỏ Tử Thủ
1.68%185 Trận
57.3%
Chùy Gai Malmortius
1.46%161 Trận
54.04%
Thương Phục Hận Serylda
1.46%161 Trận
47.83%
Cuồng Cung Runaan
1.4%155 Trận
55.48%
Nước Mắt Nữ Thần
1.12%124 Trận
40.32%
Kiếm Ma Youmuu
1.1%121 Trận
47.11%
Gươm Thức Thời
0.74%82 Trận
42.68%
Dao Điện Statikk
0.32%35 Trận
62.86%
Đao Tím
0.26%29 Trận
55.17%
Kiếm Điện Phong
0.26%29 Trận
44.83%
Lưỡi Hái Linh Hồn
0.23%25 Trận
68%