Tên game + #NA1
Caitlyn

CaitlynARAM Build & Runes

  • Thiện Xạ
  • Bắn Xuyên TáoQ
  • Bẫy YordleW
  • Lưới 90E
  • Bách Phát Bách TrúngR

Tìm mẹo Caitlyn ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Caitlyn ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.21 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng52.12%
  • Tỷ lệ chọn12.51%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
17.28%9,261 Trận
52.6%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
10.24%5,490 Trận
53.86%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
5.04%2,700 Trận
51.59%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
4.33%2,321 Trận
52.95%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
4.12%2,206 Trận
53.99%
Mũi Tên Yun Tal
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
3.99%2,138 Trận
53.23%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
3.38%1,814 Trận
56.89%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
2.6%1,393 Trận
50.25%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần Dominik
2.51%1,348 Trận
48.59%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.03%1,086 Trận
55.34%
Vô Cực Kiếm
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
1.49%798 Trận
54.89%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1.38%742 Trận
52.02%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
1.34%716 Trận
54.47%
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
Súng Hải Tặc
1.22%652 Trận
52.61%
Mũi Tên Yun Tal
Đại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần Dominik
1.19%639 Trận
47.26%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
90.94%54,026 Trận
52%
Giày Thủy Ngân
3.79%2,250 Trận
51.91%
Giày Khai Sáng Ionia
3.44%2,046 Trận
47.56%
Giày Bạc
1.29%765 Trận
50.72%
Giày Thép Gai
0.54%321 Trận
57.01%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
36.41%24,115 Trận
52%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
16.75%11,090 Trận
51.5%
Kiếm B.F.
13.58%8,990 Trận
53.69%
Giày
Dao Hung Tàn
5.6%3,708 Trận
53.53%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
4.95%3,280 Trận
47.1%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.49%984 Trận
55.49%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
1.32%875 Trận
52.57%
Dao Hung Tàn
1.09%722 Trận
51.66%
Kiếm B.F.
Bình Máu
0.88%586 Trận
55.8%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
0.77%510 Trận
53.14%
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
0.69%457 Trận
54.7%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
0.65%430 Trận
49.77%
Giày
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
0.53%352 Trận
45.45%
Kiếm B.F.
Dao Găm
0.44%294 Trận
48.64%
Kiếm B.F.
Dao Găm
Bình Máu
2
0.42%278 Trận
50%
Trang Bị
Core Items Table
Vô Cực Kiếm
73.92%52,484 Trận
53.25%
Đại Bác Liên Thanh
59%41,894 Trận
51.95%
Súng Hải Tặc
55.49%39,401 Trận
52.04%
Mũi Tên Yun Tal
51.88%36,840 Trận
52.48%
Nỏ Thần Dominik
35.81%25,424 Trận
52.63%
Huyết Kiếm
18.28%12,978 Trận
54.38%
Lời Nhắc Tử Vong
11.4%8,091 Trận
52.86%
Kiếm B.F.
11.11%7,891 Trận
55.02%
Gươm Suy Vong
10.57%7,507 Trận
52.71%
Nguyên Tố Luân
5.15%3,658 Trận
48.82%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
4.87%3,455 Trận
48.48%
Móc Diệt Thủy Quái
4.28%3,042 Trận
53.94%
Gươm Đồ Tể
3.42%2,427 Trận
45.9%
Dao Hung Tàn
3.39%2,405 Trận
52.02%
Thần Kiếm Muramana
2.81%1,995 Trận
46.67%
Ma Vũ Song Kiếm
2.25%1,597 Trận
55.98%
Nước Mắt Nữ Thần
1.94%1,377 Trận
46.62%
Cuồng Cung Runaan
1.73%1,229 Trận
55.25%
Đao Thủy Ngân
1.58%1,121 Trận
55.4%
Áo Choàng Bóng Tối
1.41%998 Trận
50.3%
Kiếm Ác Xà
1.37%976 Trận
50.61%
Nỏ Tử Thủ
1.33%947 Trận
56.71%
Chùy Gai Malmortius
1.15%817 Trận
54.96%
Thương Phục Hận Serylda
0.88%622 Trận
47.11%
Dao Điện Statikk
0.72%509 Trận
54.62%
Kiếm Ma Youmuu
0.63%447 Trận
57.05%
Đao Tím
0.6%423 Trận
50.83%
Gươm Thức Thời
0.42%299 Trận
53.85%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.3%210 Trận
60%
Lưỡi Hái Linh Hồn
0.28%199 Trận
50.25%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo