Tên hiển thị + #NA1
Braum

BraumARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đánh Ngất Ngư
  • Tuyết Tê TáiQ
  • Nấp Sau TaW
  • Tối Kiên CườngE
  • Băng Địa ChấnR

Tất cả thông tin về ARAM Braum đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Braum xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.25%
  • Tỷ lệ chọn3.81%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
12.24%25,891 Trận
53.33%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
3.91%8,269 Trận
55.18%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
3.11%6,587 Trận
49.93%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
2.91%6,151 Trận
52.51%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
2.88%6,104 Trận
52.54%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
2.75%5,809 Trận
53.8%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
2.63%5,565 Trận
55.92%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
1.83%3,863 Trận
55.6%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
1.6%3,377 Trận
53.92%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.54%3,261 Trận
53.45%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.4%2,964 Trận
49.22%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
1.37%2,900 Trận
50.76%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
1.34%2,841 Trận
50.65%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
1.33%2,824 Trận
58.82%
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
1.11%2,350 Trận
53.62%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
71.85%183,048 Trận
51.27%
Giày Thép Gai
26.54%67,610 Trận
52.39%
Giày Bạc
0.58%1,467 Trận
54.67%
Giày Khai Sáng Ionia
0.53%1,359 Trận
52.69%
Giày Cuồng Nộ
0.44%1,113 Trận
39.17%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
36.79%103,854 Trận
51.08%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
11.58%32,701 Trận
50.95%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
10.39%29,317 Trận
52.85%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
10.25%28,938 Trận
51.33%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
5.46%15,402 Trận
50.44%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
3.22%9,098 Trận
53.96%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.81%2,285 Trận
50.59%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.8%2,264 Trận
49.51%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.7%1,987 Trận
50.98%
Hồng Ngọc
Tù Và Vệ Quân
0.63%1,788 Trận
53.02%
Thuốc Tái Sử Dụng
Hỏa Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.56%1,590 Trận
52.01%
Giày
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.53%1,509 Trận
49.77%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Tù Và Vệ Quân
0.51%1,444 Trận
56.09%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
0.49%1,378 Trận
52.98%
Giày
Lá Chắn Quân Đoàn
0.46%1,285 Trận
52.84%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
61.09%173,391 Trận
50.54%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
55.8%158,356 Trận
53.41%
Áo Choàng Diệt Vong
53.02%150,481 Trận
52.13%
Giáp Gai
34.61%98,236 Trận
50.86%
Giáp Máu Warmog
34.48%97,846 Trận
53.74%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
14.8%42,010 Trận
52.01%
Nước Mắt Nữ Thần
13.91%39,479 Trận
46.68%
Vòng Sắt Cổ Tự
12.24%34,750 Trận
53.14%
Áo Choàng Gai
12.01%34,072 Trận
49.35%
Dây Chuyền Iron Solari
8.74%24,811 Trận
54.16%
Tim Băng
7.18%20,388 Trận
53%
Khiên Băng Randuin
6.92%19,629 Trận
51.93%
Lời Thề Hiệp Sĩ
6.26%17,773 Trận
56.7%
Giáp Tâm Linh
5.02%14,259 Trận
53.03%
Giáp Thiên Nhiên
2.56%7,273 Trận
53.72%
Áo Choàng Hắc Quang
2.14%6,060 Trận
53.94%
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.04%5,793 Trận
54.15%
Khiên Thái Dương
1.85%5,256 Trận
49.73%
Băng Giáp
1.4%3,980 Trận
40.45%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.9%2,568 Trận
53.97%
Găng Tay Băng Giá
0.52%1,467 Trận
52.22%
Rìu Đại Mãng Xà
0.52%1,489 Trận
48.15%
Chuông Bảo Hộ Mikael
0.47%1,341 Trận
55.11%
Gươm Suy Vong
0.43%1,212 Trận
39.11%
Đao Tím
0.39%1,094 Trận
46.53%
Tụ Bão Zeke
0.31%870 Trận
52.18%
Giáp Liệt Sĩ
0.26%749 Trận
53.67%
Cuồng Đao Guinsoo
0.21%596 Trận
36.41%
Huyết Giáp Chúa Tể
0.2%568 Trận
46.13%
Móc Diệt Thủy Quái
0.18%519 Trận
37.96%