Tên game + #NA1
Aphelios

ApheliosARAM Build & Runes

  • Sát Thủ Và Tiên Tri
  • Kỹ Năng Vũ KhíQ
  • ĐổiW
  • Hệ Thống Chuỗi Vũ KhíE
  • Ánh Trăng Dẫn LốiR

Tìm mẹo Aphelios ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Aphelios ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.20 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng51%
  • Tỷ lệ chọn6.19%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
21.14%77,458 Trận
53.91%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
11.22%41,114 Trận
56.81%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
7.42%27,183 Trận
53.81%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
3.92%14,371 Trận
49%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
3.76%13,765 Trận
54.81%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
3.53%12,928 Trận
54.18%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.96%10,834 Trận
54.63%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
2.87%10,523 Trận
52.74%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
2.69%9,848 Trận
56.31%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.38%8,725 Trận
55.59%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
2.1%7,681 Trận
54.17%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Huyết Kiếm
1.83%6,705 Trận
51.2%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
1.4%5,111 Trận
48.5%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1.29%4,734 Trận
53.99%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
1.07%3,932 Trận
57.17%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
90.23%354,549 Trận
50.61%
Giày Thủy Ngân
6.63%26,070 Trận
51.15%
Giày Bạc
1.74%6,838 Trận
54.49%
Giày Thép Gai
1.15%4,532 Trận
55.6%
Giày Khai Sáng Ionia
0.23%921 Trận
47.56%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
37.54%161,460 Trận
50.56%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
16.4%70,547 Trận
50.72%
Giày
Dao Hung Tàn
11.25%48,365 Trận
51.92%
Kiếm B.F.
7.48%32,184 Trận
51.38%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
3.81%16,395 Trận
52.66%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
2.4%10,339 Trận
54.1%
Dao Hung Tàn
1.71%7,368 Trận
52.5%
Giày
Bình Máu
Dao Hung Tàn
0.91%3,927 Trận
51.87%
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
0.76%3,273 Trận
52.31%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
0.73%3,136 Trận
50.26%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Búa Vệ Quân
0.57%2,470 Trận
54.49%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
0.55%2,373 Trận
53.39%
Giày
Áo Choàng Tím
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
0.5%2,171 Trận
52.42%
Kiếm B.F.
Bình Máu
0.45%1,937 Trận
49.87%
Giày Cuồng Nộ
0.44%1,903 Trận
52.23%
Trang Bị
Core Items Table
Vô Cực Kiếm
76.89%333,140 Trận
53.58%
Súng Hải Tặc
76.46%331,271 Trận
51.26%
Cuồng Cung Runaan
56.26%243,739 Trận
52.29%
Nỏ Thần Dominik
39.71%172,049 Trận
55.46%
Mũi Tên Yun Tal
31.06%134,557 Trận
50.51%
Huyết Kiếm
30.72%133,118 Trận
56.39%
Lời Nhắc Tử Vong
11.97%51,878 Trận
54.23%
Kiếm B.F.
11.19%48,488 Trận
50.97%
Nỏ Tử Thủ
9.68%41,937 Trận
56.72%
Gươm Suy Vong
8.45%36,625 Trận
52.55%
Móc Diệt Thủy Quái
3.93%17,012 Trận
50.26%
Đao Thủy Ngân
3.55%15,365 Trận
56.14%
Gươm Đồ Tể
2.84%12,301 Trận
42.12%
Chùy Gai Malmortius
2.32%10,040 Trận
55.84%
Ma Vũ Song Kiếm
1.89%8,195 Trận
57.22%
Dao Hung Tàn
1.59%6,876 Trận
46.23%
Đại Bác Liên Thanh
1.1%4,769 Trận
51.04%
Nguyên Tố Luân
0.94%4,086 Trận
51.81%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.9%3,880 Trận
52.11%
Kiếm Ác Xà
0.68%2,947 Trận
49.1%
Dao Điện Statikk
0.65%2,800 Trận
51.57%
Đao Tím
0.64%2,777 Trận
49.91%
Kiếm Ma Youmuu
0.57%2,448 Trận
54.41%
Áo Choàng Bóng Tối
0.45%1,932 Trận
55.28%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.37%1,599 Trận
53.1%
Nước Mắt Nữ Thần
0.28%1,210 Trận
42.07%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.25%1,062 Trận
52.54%
Khiên Băng Randuin
0.19%823 Trận
49.21%
Gươm Thức Thời
0.17%745 Trận
53.42%
Thương Phục Hận Serylda
0.16%712 Trận
51.26%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo