Tên hiển thị + #NA1
Aphelios

ApheliosARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Sát Thủ Và Tiên Tri
  • Kỹ Năng Vũ KhíQ
  • ĐổiW
  • Hệ Thống Chuỗi Vũ KhíE
  • Ánh Trăng Dẫn LốiR

Tất cả thông tin về ARAM Aphelios đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Aphelios xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng50.37%
  • Tỷ lệ chọn6.21%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
21.52%6,417 Trận
52.92%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
10.54%3,141 Trận
55.62%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
7.54%2,248 Trận
51.73%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
3.89%1,160 Trận
55.26%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
3.78%1,127 Trận
54.66%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
3.72%1,109 Trận
46.89%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
3.22%960 Trận
55%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
3.15%939 Trận
52.5%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
2.88%860 Trận
52.67%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.39%712 Trận
53.65%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
2.24%667 Trận
55.62%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Huyết Kiếm
1.63%487 Trận
47.84%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
1.6%477 Trận
49.48%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1.36%405 Trận
55.06%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
1.08%323 Trận
59.75%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
89.98%29,512 Trận
49.88%
Giày Thủy Ngân
6.83%2,241 Trận
50.16%
Giày Bạc
1.74%571 Trận
55.52%
Giày Thép Gai
1.2%394 Trận
57.87%
Giày Khai Sáng Ionia
0.23%75 Trận
45.33%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
36.32%13,070 Trận
49.79%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
17.09%6,149 Trận
50.94%
Giày
Dao Hung Tàn
11.26%4,052 Trận
49.53%
Kiếm B.F.
8.3%2,986 Trận
52.41%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
3.57%1,284 Trận
50.23%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
2.5%900 Trận
55.33%
Dao Hung Tàn
1.53%552 Trận
53.62%
Giày
Bình Máu
Dao Hung Tàn
0.93%333 Trận
49.55%
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
0.77%278 Trận
48.92%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
0.75%271 Trận
47.23%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Búa Vệ Quân
0.68%243 Trận
59.67%
Giày
Áo Choàng Tím
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
0.51%185 Trận
50.81%
Kiếm B.F.
Bình Máu
0.49%176 Trận
42.05%
Giày Cuồng Nộ
0.44%158 Trận
51.9%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
0.44%159 Trận
55.35%
Trang bị
Core Items Table
Vô Cực Kiếm
76.74%27,494 Trận
53.2%
Súng Hải Tặc
75.25%26,959 Trận
50.84%
Cuồng Cung Runaan
55.92%20,035 Trận
51.84%
Nỏ Thần Dominik
38.14%13,666 Trận
55.22%
Mũi Tên Yun Tal
32.63%11,692 Trận
50.5%
Huyết Kiếm
30%10,750 Trận
56.37%
Lời Nhắc Tử Vong
12.17%4,360 Trận
55.02%
Kiếm B.F.
11.41%4,088 Trận
49.63%
Nỏ Tử Thủ
9.55%3,421 Trận
56.94%
Gươm Suy Vong
7.64%2,737 Trận
51.77%
Móc Diệt Thủy Quái
3.71%1,330 Trận
49.47%
Đao Thủy Ngân
3.51%1,257 Trận
56.32%
Gươm Đồ Tể
2.94%1,053 Trận
40.46%
Chùy Gai Malmortius
2.48%887 Trận
59.53%
Dao Hung Tàn
1.67%599 Trận
45.91%
Ma Vũ Song Kiếm
1.5%538 Trận
57.99%
Đại Bác Liên Thanh
1.02%364 Trận
47.53%
Nguyên Tố Luân
1%358 Trận
51.12%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.75%267 Trận
49.06%
Kiếm Ác Xà
0.68%245 Trận
50.61%
Dao Điện Statikk
0.61%220 Trận
55.45%
Đao Tím
0.6%214 Trận
49.07%
Kiếm Ma Youmuu
0.58%207 Trận
52.66%
Áo Choàng Bóng Tối
0.44%159 Trận
56.6%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.37%133 Trận
57.89%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.25%88 Trận
53.41%
Khiên Băng Randuin
0.2%70 Trận
61.43%
Nước Mắt Nữ Thần
0.18%65 Trận
41.54%
Gươm Thức Thời
0.16%59 Trận
59.32%
Thương Phục Hận Serylda
0.16%57 Trận
42.11%