Tên hiển thị + #NA1
Akshan

AkshanARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Không Từ Thủ Đoạn
  • Boomerang Hàng HiệuQ
  • Len Lén Báo ThùW
  • Đu Kiểu Anh HùngE
  • Phát Bắn Nhớ ĐờiR

Tất cả thông tin về ARAM Akshan đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Akshan xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng45.46%
  • Tỷ lệ chọn4.36%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận vào
-5%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
21.22%664 Trận
49.7%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
7.41%232 Trận
44.83%
Móc Diệt Thủy Quái
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
6.23%195 Trận
43.59%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
6.04%189 Trận
46.56%
Súng Hải Tặc
Móc Diệt Thủy Quái
Vô Cực Kiếm
2.75%86 Trận
37.21%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.62%82 Trận
41.46%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
2.3%72 Trận
40.28%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Cung Chạng Vạng
1.57%49 Trận
51.02%
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
1.31%41 Trận
53.66%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
1.21%38 Trận
55.26%
Súng Hải Tặc
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
0.99%31 Trận
45.16%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Đao Tím
0.96%30 Trận
63.33%
Dao Điện Statikk
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
0.96%30 Trận
46.67%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Đao Tím
0.89%28 Trận
42.86%
Móc Diệt Thủy Quái
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
0.86%27 Trận
55.56%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
59.68%1,843 Trận
44.17%
Giày Thủy Ngân
29.18%901 Trận
45.95%
Giày Thép Gai
8.32%257 Trận
52.53%
Giày Bạc
2.3%71 Trận
40.85%
Giày Khai Sáng Ionia
0.39%12 Trận
66.67%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
26.13%958 Trận
44.26%
Giày
Dao Hung Tàn
11.73%430 Trận
42.79%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
9.03%331 Trận
37.76%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
6.93%254 Trận
50%
Rìu Nhanh Nhẹn
4.15%152 Trận
51.97%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
4.06%149 Trận
42.28%
Kiếm Dài
Dao Găm
Lông Đuôi
2.48%91 Trận
42.86%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
2.24%82 Trận
43.9%
Kiếm B.F.
1.94%71 Trận
49.3%
Kiếm Dài
2
Cung Gỗ
1.69%62 Trận
50%
Giày
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
1.45%53 Trận
41.51%
Dao Hung Tàn
1.36%50 Trận
48%
Cuốc Chim
Dao Găm
2
1.01%37 Trận
56.76%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
0.85%31 Trận
54.84%
Cuốc Chim
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
0.76%28 Trận
50%
Trang bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
79.12%2,941 Trận
44.68%
Vô Cực Kiếm
63.87%2,374 Trận
46.76%
Dao Điện Statikk
37.05%1,377 Trận
45.03%
Móc Diệt Thủy Quái
34.84%1,295 Trận
46.33%
Nỏ Thần Dominik
30.99%1,152 Trận
46.88%
Gươm Suy Vong
30.67%1,140 Trận
47.28%
Đại Bác Liên Thanh
17.25%641 Trận
48.05%
Lời Nhắc Tử Vong
12.19%453 Trận
47.9%
Nỏ Tử Thủ
10.92%406 Trận
50.25%
Đao Tím
10.73%399 Trận
46.12%
Huyết Kiếm
10.65%396 Trận
45.71%
Kiếm B.F.
8.72%324 Trận
45.37%
Cung Chạng Vạng
6.16%229 Trận
54.59%
Mũi Tên Yun Tal
5.38%200 Trận
50%
Cuồng Cung Runaan
3.39%126 Trận
50.79%
Gươm Đồ Tể
3.28%122 Trận
41.8%
Cuồng Đao Guinsoo
2.64%98 Trận
47.96%
Dao Hung Tàn
2.53%94 Trận
37.23%
Kiếm Ác Xà
2.26%84 Trận
45.24%
Đao Thủy Ngân
2.15%80 Trận
51.25%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.61%60 Trận
53.33%
Ma Vũ Song Kiếm
1.48%55 Trận
47.27%
Chùy Gai Malmortius
1.35%50 Trận
38%
Kiếm Điện Phong
1.26%47 Trận
55.32%
Rìu Đại Mãng Xà
1.24%46 Trận
43.48%
Áo Choàng Bóng Tối
1.16%43 Trận
51.16%
Nguyên Tố Luân
0.86%32 Trận
62.5%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.83%31 Trận
45.16%
Kiếm Ma Youmuu
0.75%28 Trận
50%
Trái Tim Khổng Thần
0.56%21 Trận
38.1%