


44.86%3,981 TrậnTỷ lệ chọn50.74%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Cảm Hứng


































43.86%3,892 TrậnTỷ lệ chọn50.67%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Cảm Hứng































ZiggsPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 92.128,053 Trận | 50.59% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 56.42%2,828 Trận | 57.46% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 90.2%7,942 Trận | 50.77% |
![]() 2 ![]() | 7.89%695 Trận | 49.06% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 89.58%7,441 Trận | 51.89% |
![]() | 8.9%739 Trận | 49.12% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() | 14.55%853 Trận | 51.35% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 5.68%333 Trận | 50.45% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.83%283 Trận | 50.18% |
![]() ![]() ![]() | 4.45%261 Trận | 57.09% |
![]() ![]() ![]() | 3.67%215 Trận | 53.49% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 51.58%727 Trận |
![]() | 50.77%457 Trận |
![]() | 56.92%383 Trận |
![]() | 55.73%323 Trận |
![]() | 45.24%126 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 49.4%168 Trận |
![]() | 52.78%144 Trận |
![]() | 53.77%106 Trận |
![]() | 49.37%79 Trận |
![]() | 46.77%62 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 25%8 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 16.67%6 Trận |
![]() | 20%5 Trận |
![]() | 40%5 Trận |