Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

50%0.6%4

50.5%97.5%656

36.4%1.6%11

0%0.2%1

46%7.4%50

50.9%90.2%607

33.3%2.2%15

49.5%80.7%543

0%0%0

52.7%19.2%129

52.2%3.4%23

48.6%62.4%420

52.8%34%229
Chuẩn Xác

0%0%0

48.8%42.4%285

20%0.7%5

33.3%1.8%12

0%0%0

50.6%37%249

45%11.9%80

0%0%0

0%0.2%1
Cảm Hứng

50.2%99.7%671

50.2%99.7%671

47.6%64%431
Mảnh ngọc

50%0.6%4

50.5%97.5%656

36.4%1.6%11

0%0.2%1

46%7.4%50

50.9%90.2%607

33.3%2.2%15

49.5%80.7%543

0%0%0

52.7%19.2%129

52.2%3.4%23

48.6%62.4%420

52.8%34%229
Chuẩn Xác

0%0%0

48.8%42.4%285

20%0.7%5

33.3%1.8%12

0%0%0

50.6%37%249

45%11.9%80

0%0%0

0%0.2%1
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
ZeriPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 74.4497 Trận | 49.9% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 88.51%285 Trận | 68.42% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 96.58%707 Trận | 49.22% |
![]() ![]() | 1.37%10 Trận | 70% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 93.2%658 Trận | 50% |
![]() | 3.54%25 Trận | 56% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 40.51%192 Trận | 53.13% |
![]() ![]() ![]() | 14.35%68 Trận | 47.06% |
![]() ![]() ![]() | 6.54%31 Trận | 64.52% |
![]() ![]() ![]() | 4.22%20 Trận | 40% |
![]() ![]() ![]() | 3.59%17 Trận | 52.94% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 55.88%68 Trận |
![]() | 59.46%37 Trận |
![]() | 57.58%33 Trận |
![]() | 68.75%32 Trận |
![]() | 60%20 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 66.67%15 Trận |
![]() | 46.15%13 Trận |
![]() | 62.5%8 Trận |
![]() | 0%5 Trận |
![]() | 50%4 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 0%2 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5