


41.93%2,149 TrậnTỷ lệ chọn48.21%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác


































32.21%1,651 TrậnTỷ lệ chọn47.85%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác































ZacPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.595,115 Trận | 48.48% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEEEREWEWRWWQQ | 63.55%1,667 Trận | 62.45% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 33.95%1,769 Trận | 48.11% |
![]() | 25.51%1,329 Trận | 48.61% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 47.77%2,334 Trận | 51.07% |
![]() | 28.88%1,411 Trận | 47.77% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 11.38%356 Trận | 43.82% |
![]() ![]() ![]() | 10.04%314 Trận | 51.59% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 7.96%249 Trận | 64.26% |
![]() ![]() ![]() | 6.11%191 Trận | 46.6% |
![]() ![]() ![]() | 4.83%151 Trận | 52.32% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.85%274 Trận |
![]() | 55.06%267 Trận |
![]() | 59.16%191 Trận |
![]() | 54.17%144 Trận |
![]() | 80.34%117 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.46%65 Trận |
![]() | 56.67%60 Trận |
![]() | 79.31%58 Trận |
![]() | 61.36%44 Trận |
![]() | 72.73%33 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 80%5 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 0%2 Trận |
![]() | 0%2 Trận |