


42.07%13,027 TrậnTỷ lệ chọn50.58%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác


































32.43%10,042 TrậnTỷ lệ chọn50.24%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác































ZacPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.3930,300 Trận | 50.28% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEEEREWEWRWWQQ | 63.22%10,236 Trận | 64.88% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 32.35%9,974 Trận | 49.17% |
![]() | 24.59%7,581 Trận | 52.28% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 48.53%14,055 Trận | 51.96% |
![]() | 28.45%8,238 Trận | 50.01% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 10.11%1,938 Trận | 47.63% |
![]() ![]() ![]() | 9.11%1,747 Trận | 52.26% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 7.74%1,484 Trận | 60.98% |
![]() ![]() ![]() | 6.21%1,190 Trận | 53.45% |
![]() ![]() ![]() | 5.38%1,032 Trận | 47.97% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.28%1,573 Trận |
![]() | 56.25%1,495 Trận |
![]() | 64.21%1,221 Trận |
![]() | 55.75%861 Trận |
![]() | 84.73%668 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.86%367 Trận |
![]() | 57.45%322 Trận |
![]() | 74.06%266 Trận |
![]() | 56.84%234 Trận |
![]() | 62.3%191 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 44.44%18 Trận |
![]() | 56.25%16 Trận |
![]() | 46.15%13 Trận |
![]() | 25%8 Trận |
![]() | 66.67%6 Trận |