Tên hiển thị + #NA1
Xin Zhao

Xin Zhao Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.19

Bậc 3
Mỗi đòn đánh thứ ba gây thêm sát thương và hồi máu cho Xin Zhao.
Liên Hoàn Tam KíchQ
Phong Lôi ThươngW
Can TrườngE
Bán Nguyệt ThươngR

Tại bản vá 15.19, Jungle Xin Zhao đã được chơi trong 31,577 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 49.81% tỷ lệ thắng và 4.89% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 3, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Giáo Thiên Ly, Rìu Đen, and Móng Vuốt SterakBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Nhát Chém Ân Huệ) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Bước Chân Màu Nhiệm, Thấu Thị Vũ Trụ) cho ngọc nhánh phụ.Xin Zhao mạnh khi đối đầu với Poppy, Rek'SaiGragas nhưng yếu khi đối đầu với Xin Zhao bao gồm Dr. Mundo, Brand, và Shyvana. Xin Zhao mạnh nhất tại phút thứ 30-35 với 52.05% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 0-25 với 47.7% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng49.81%
  • Tỷ lệ chọn4.89%
  • Tỷ lệ cấm3.10%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
24.65%3,655 Trận
60.68%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
14.32%2,123 Trận
61.99%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
5.48%813 Trận
58.18%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Chùy Gai Malmortius
4.28%635 Trận
54.96%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đại Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
3.08%456 Trận
62.06%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
2.48%367 Trận
58.04%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
2.1%312 Trận
55.77%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Rìu Đại Mãng Xà
1.89%280 Trận
62.5%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đại Mãng Xà
Rìu Đen
1.83%271 Trận
61.62%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Giáp Thiên Thần
1.81%268 Trận
70.15%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.4%208 Trận
56.25%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.13%168 Trận
60.71%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
1.11%165 Trận
53.33%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Giáo Thiên Ly
1.06%157 Trận
58.6%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
0.96%142 Trận
69.01%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
53.09%14,153 Trận
51.38%
Giày Thủy Ngân
45.21%12,052 Trận
51.41%
Giày Bạc
0.74%196 Trận
54.08%
Giày Cuồng Nộ
0.53%141 Trận
53.9%
Giày Khai Sáng Ionia
0.4%106 Trận
60.38%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
53.94%15,971 Trận
50.24%
Linh Hồn Phong Hồ
21.11%6,250 Trận
50%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
12.59%3,728 Trận
47.26%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
4.49%1,328 Trận
49.85%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
4.37%1,294 Trận
48.76%
Linh Hồn Mộc Long
2.4%710 Trận
49.58%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
0.32%95 Trận
47.37%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.2%60 Trận
55%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.12%36 Trận
47.22%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.05%16 Trận
68.75%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.04%12 Trận
75%
Dao Găm
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.04%11 Trận
63.64%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
2
0.04%11 Trận
63.64%
Giày
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.03%9 Trận
44.44%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.02%6 Trận
50%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
88.22%26,099 Trận
50.67%
Rìu Đen
59.17%17,504 Trận
53.48%
Móng Vuốt Sterak
21.89%6,475 Trận
59%
Nguyệt Đao
18.38%5,438 Trận
50.13%
Rìu Đại Mãng Xà
18.13%5,363 Trận
54.35%
Vũ Điệu Tử Thần
16.68%4,933 Trận
60.75%
Chùy Gai Malmortius
5.75%1,702 Trận
54.7%
Giáp Thiên Thần
3.67%1,085 Trận
66.45%
Gươm Đồ Tể
2.67%789 Trận
40.05%
Chùy Phản Kích
2.33%690 Trận
54.06%
Rìu Tiamat
2.09%619 Trận
54.93%
Kiếm B.F.
2.04%604 Trận
64.07%
Giáp Tâm Linh
1.74%514 Trận
60.89%
Gươm Suy Vong
1.45%429 Trận
53.85%
Súng Hải Tặc
1.44%425 Trận
45.65%
Khiên Băng Randuin
1.44%426 Trận
56.34%
Tam Hợp Kiếm
1.39%412 Trận
56.8%
Áo Choàng Gai
1.27%375 Trận
41.6%
Giáp Gai
0.85%252 Trận
58.33%
Kiếm Ác Xà
0.85%252 Trận
49.21%
Ngọn Giáo Shojin
0.82%243 Trận
59.67%
Tim Băng
0.78%230 Trận
54.35%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.77%229 Trận
57.21%
Kiếm Ma Youmuu
0.73%216 Trận
43.06%
Mãng Xà Kích
0.69%204 Trận
52.94%
Đao Tím
0.67%199 Trận
58.79%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.63%185 Trận
50.27%
Nỏ Thần Dominik
0.62%183 Trận
54.64%
Kiếm Điện Phong
0.57%168 Trận
54.17%
Dao Hung Tàn
0.43%126 Trận
39.68%