Tên hiển thị + #NA1
Xin Zhao

Xin Zhao Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.17

Bậc 2
Mỗi đòn đánh thứ ba gây thêm sát thương và hồi máu cho Xin Zhao.
Liên Hoàn Tam KíchQ
Phong Lôi ThươngW
Can TrườngE
Bán Nguyệt ThươngR

Tại bản vá 15.17, Jungle Xin Zhao đã được chơi trong 59,408 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 49.78% tỷ lệ thắng và 10.19% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Giáo Thiên Ly, Rìu Đen, and Móng Vuốt SterakBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Nhát Chém Ân Huệ) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Bước Chân Màu Nhiệm, Thấu Thị Vũ Trụ) cho ngọc nhánh phụ.Xin Zhao mạnh khi đối đầu với Sett, VayneNautilus nhưng yếu khi đối đầu với Xin Zhao bao gồm Gwen, Volibear, và Nunu & Willump. Xin Zhao mạnh nhất tại phút thứ 35-40 với 51.9% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 0-25 với 46.98% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng49.78%
  • Tỷ lệ chọn10.19%
  • Tỷ lệ cấm5.57%
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
23.69%131 Trận
54.96%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
13.74%76 Trận
65.79%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
6.15%34 Trận
52.94%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
2.35%13 Trận
30.77%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
2.35%13 Trận
61.54%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đại Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
2.17%12 Trận
50%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.99%11 Trận
90.91%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Chùy Gai Malmortius
1.99%11 Trận
54.55%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.63%9 Trận
44.44%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Rìu Đại Mãng Xà
1.45%8 Trận
62.5%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Giáo Thiên Ly
1.45%8 Trận
62.5%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đại Mãng Xà
Rìu Đen
1.08%6 Trận
33.33%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Giáp Gai
1.08%6 Trận
50%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
0.9%5 Trận
40%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
0.9%5 Trận
0%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
69.5%645 Trận
47.91%
Giày Thủy Ngân
28.23%262 Trận
48.85%
Giày Cuồng Nộ
1.19%11 Trận
45.45%
Giày Bạc
0.86%8 Trận
37.5%
Giày Khai Sáng Ionia
0.22%2 Trận
0%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
47.7%478 Trận
45.4%
Linh Hồn Phong Hồ
23.25%233 Trận
49.79%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
14.77%148 Trận
43.24%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
5.69%57 Trận
52.63%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
4.69%47 Trận
42.55%
Linh Hồn Mộc Long
2.59%26 Trận
26.92%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
0.5%5 Trận
80%
Kiếm Dài
Linh Hồn Mộc Long
0.2%2 Trận
100%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.1%1 Trận
100%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.1%1 Trận
0%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.1%1 Trận
100%
Kiếm Dài
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.1%1 Trận
0%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.1%1 Trận
0%
Dao Găm
Linh Hồn Phong Hồ
0.1%1 Trận
0%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
84.86%869 Trận
46.03%
Rìu Đen
57.62%590 Trận
48.81%
Nguyệt Đao
24.51%251 Trận
46.61%
Móng Vuốt Sterak
22.27%228 Trận
59.65%
Vũ Điệu Tử Thần
19.43%199 Trận
55.78%
Rìu Đại Mãng Xà
18.55%190 Trận
52.63%
Gươm Đồ Tể
7.03%72 Trận
38.89%
Áo Choàng Gai
5.18%53 Trận
41.51%
Giáp Gai
3.71%38 Trận
55.26%
Gươm Suy Vong
3.61%37 Trận
43.24%
Chùy Gai Malmortius
3.42%35 Trận
62.86%
Giáp Tâm Linh
2.34%24 Trận
41.67%
Giáp Thiên Thần
2.25%23 Trận
73.91%
Rìu Tiamat
2.15%22 Trận
31.82%
Súng Hải Tặc
1.95%20 Trận
45%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.95%20 Trận
70%
Chùy Phản Kích
1.95%20 Trận
30%
Mãng Xà Kích
1.66%17 Trận
58.82%
Tam Hợp Kiếm
1.46%15 Trận
66.67%
Khiên Băng Randuin
1.37%14 Trận
64.29%
Kiếm B.F.
1.27%13 Trận
69.23%
Lời Nhắc Tử Vong
1.27%13 Trận
61.54%
Tim Băng
1.17%12 Trận
50%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
1.07%11 Trận
63.64%
Vô Cực Kiếm
0.88%9 Trận
77.78%
Nỏ Thần Dominik
0.78%8 Trận
50%
Kiếm Ác Xà
0.68%7 Trận
57.14%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.59%6 Trận
66.67%
Ngọn Giáo Shojin
0.59%6 Trận
66.67%
Đao Tím
0.59%6 Trận
83.33%