Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

40.5%2.6%37

100%0.1%1

46%50.1%707

28.6%0.5%7

55.6%0.6%9

45.8%51.7%729

42.1%6.7%95

46.5%44.8%632

38.9%1.3%18

47.8%11.3%159

44.9%37.7%532

48.1%3.8%54
Áp Đảo

59.3%1.9%27

47.6%35.2%496

38.6%3.1%44

47.6%38.8%548

50%0.6%8

0%0.2%3

42.6%4.8%68

46.7%2.1%30

50%0.4%6
Chuẩn Xác

46.2%88.1%1,243

46%98.9%1,395

46.6%76.9%1,085
Mảnh ngọc

40.5%2.6%37

100%0.1%1

46%50.1%707

28.6%0.5%7

55.6%0.6%9

45.8%51.7%729

42.1%6.7%95

46.5%44.8%632

38.9%1.3%18

47.8%11.3%159

44.9%37.7%532

48.1%3.8%54
Áp Đảo

59.3%1.9%27

47.6%35.2%496

38.6%3.1%44

47.6%38.8%548

50%0.6%8

0%0.2%3

42.6%4.8%68

46.7%2.1%30

50%0.4%6
Chuẩn Xác
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Xin ZhaoPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 76.631,072 Trận | 47.67% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQWWRWEWEREEQQ | 39.75%254 Trận | 54.72% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 67.24%1,008 Trận | 45.44% |
![]() ![]() | 13.81%207 Trận | 41.55% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 45.88%585 Trận | 49.4% |
![]() | 32.71%417 Trận | 45.08% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 4.15%36 Trận | 61.11% |
![]() ![]() ![]() | 2.65%23 Trận | 56.52% |
![]() ![]() ![]() | 2.3%20 Trận | 60% |
![]() ![]() ![]() | 2.07%18 Trận | 38.89% |
![]() ![]() ![]() | 2.07%18 Trận | 66.67% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.33%36 Trận |
![]() | 56.67%30 Trận |
![]() | 42.86%28 Trận |
![]() | 64%25 Trận |
![]() | 47.62%21 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 70%10 Trận |
![]() | 80%10 Trận |
![]() | 55.56%9 Trận |
![]() | 75%8 Trận |
![]() | 71.43%7 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5