


40.43%20,998 TrậnTỷ lệ chọn51.28%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác


































25.20%13,090 TrậnTỷ lệ chọn50.90%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác































VladimirPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 66.3933,522 Trận | 50.9% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 47.05%15,675 Trận | 56.8% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 84.43%43,360 Trận | 51.53% |
![]() ![]() | 8.87%4,557 Trận | 50.34% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 52.9%26,159 Trận | 52.36% |
![]() | 23.36%11,550 Trận | 53.39% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 21.02%5,294 Trận | 55.65% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 7.11%1,792 Trận | 61.66% |
![]() ![]() ![]() | 4.23%1,065 Trận | 59.06% |
![]() ![]() ![]() | 3.78%953 Trận | 52.36% |
![]() ![]() ![]() | 3.28%826 Trận | 56.66% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.75%2,392 Trận |
![]() | 58.16%1,795 Trận |
![]() | 69.13%1,584 Trận |
![]() | 81.31%1,118 Trận |
![]() | 62.13%573 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 65.21%480 Trận |
![]() | 62.82%425 Trận |
![]() | 72.67%333 Trận |
![]() | 65.28%216 Trận |
![]() | 68.75%160 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 72.22%18 Trận |
![]() | 75%8 Trận |
![]() | 80%5 Trận |
![]() | 80%5 Trận |
![]() | 75%4 Trận |