


38.16%10,936 TrậnTỷ lệ chọn51.86%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác


































30.26%8,671 TrậnTỷ lệ chọn52.31%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác































VladimirPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 60.3216,957 Trận | 51.98% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 45.58%8,804 Trận | 58.04% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 83.89%23,864 Trận | 52.46% |
![]() ![]() | 9.31%2,647 Trận | 52.55% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 45.86%12,603 Trận | 52.23% |
![]() | 26.51%7,285 Trận | 54.4% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 15.95%2,509 Trận | 55.76% |
![]() ![]() ![]() | 5.55%874 Trận | 60.53% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.68%736 Trận | 63.45% |
![]() ![]() ![]() | 3.34%526 Trận | 51.52% |
![]() ![]() ![]() | 2.66%419 Trận | 49.64% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.48%1,680 Trận |
![]() | 57.26%1,308 Trận |
![]() | 67.17%1,200 Trận |
![]() | 83.93%865 Trận |
![]() | 63.24%476 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 66.59%419 Trận |
![]() | 64.52%389 Trận |
![]() | 74.73%277 Trận |
![]() | 62.74%212 Trận |
![]() | 73.86%153 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 69.57%23 Trận |
![]() | 53.33%15 Trận |
![]() | 45.45%11 Trận |
![]() | 87.5%8 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |