Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

52.3%90.5%13,225

51.1%4.9%716

0%0%0

54.5%11.2%1,632

51.9%82.5%12,061

54%1.7%248

53.8%5.6%822

52%86.4%12,624

55.6%3.4%495

53.4%2.1%309

55.6%1.1%160

52.2%92.2%13,472
Áp Đảo

51.7%1.8%263

51.8%77.1%11,266

56%0.2%25

52%73.2%10,697

42.9%0.1%14

51.9%1.1%154

55.2%11.5%1,677

58.3%0.1%12

54.4%3.2%472
Pháp Thuật

52.2%90.1%13,170

52.3%98.5%14,405

51.6%81.2%11,870
Mảnh ngọc

52.3%90.5%13,225

51.1%4.9%716

0%0%0

54.5%11.2%1,632

51.9%82.5%12,061

54%1.7%248

53.8%5.6%822

52%86.4%12,624

55.6%3.4%495

53.4%2.1%309

55.6%1.1%160

52.2%92.2%13,472
Áp Đảo

51.7%1.8%263

51.8%77.1%11,266

56%0.2%25

52%73.2%10,697

42.9%0.1%14

51.9%1.1%154

55.2%11.5%1,677

58.3%0.1%12

54.4%3.2%472
Pháp Thuật
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
VexPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 70.2910,233 Trận | 51.4% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWQQRQWQWRWWEE | 62.77%6,298 Trận | 59.67% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 97.15%15,041 Trận | 52.3% |
![]() ![]() ![]() 2 | 0.74%114 Trận | 57.89% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 93.64%13,712 Trận | 53.1% |
![]() | 3.59%525 Trận | 52.95% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 24.73%2,111 Trận | 52.53% |
![]() ![]() ![]() | 12.72%1,086 Trận | 57.64% |
![]() ![]() ![]() | 8.77%749 Trận | 58.21% |
![]() ![]() ![]() | 6.63%566 Trận | 53.89% |
![]() ![]() ![]() | 3.87%330 Trận | 50.91% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.72%1,003 Trận |
![]() | 60.79%709 Trận |
![]() | 56.19%388 Trận |
![]() | 60.53%228 Trận |
![]() | 58.57%210 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.26%190 Trận |
![]() | 62.14%140 Trận |
![]() | 55.56%90 Trận |
![]() | 54%50 Trận |
![]() | 70%50 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 25%12 Trận |
![]() | 66.67%6 Trận |
![]() | 0%5 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo