Tên hiển thị + #NA1
Tristana

Tristana Trang bị cho Bottom, Bản vá 15.17

Bậc 2
Tristana được tăng thêm Tầm Đánh khi lên cấp.
Súng Liên ThanhQ
Phóng Nhảy Tên LửaW
Bọc Thuốc SúngE
Đại Bác Đẩy LùiR

Tại bản vá 15.17, Bottom Tristana đã được chơi trong 26,622 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 51.41% tỷ lệ thắng và 5.27% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Mũi Tên Yun Tal, Vô Cực Kiếm, and Đao Chớp NavoriBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Nhịp Độ Chết Người, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Đốn Hạ) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Bước Chân Màu Nhiệm, Giao Hàng Bánh Quy) cho ngọc nhánh phụ.Tristana mạnh khi đối đầu với Mel, KalistaSwain nhưng yếu khi đối đầu với Tristana bao gồm Karthus, Nilah, và Aphelios. Tristana mạnh nhất tại phút thứ 35-40 với 54.18% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 25-30 với 50.54% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng51.41%
  • Tỷ lệ chọn5.27%
  • Tỷ lệ cấm2.55%
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đao Chớp Navori
40.29%224 Trận
55.36%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
11.33%63 Trận
58.73%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đao Chớp Navori
10.43%58 Trận
60.34%
Mũi Tên Yun Tal
Đao Chớp Navori
Vô Cực Kiếm
8.45%47 Trận
42.55%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
3.6%20 Trận
60%
Súng Hải Tặc
Đao Chớp Navori
Vô Cực Kiếm
3.24%18 Trận
66.67%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
3.06%17 Trận
41.18%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.34%13 Trận
61.54%
Mũi Tên Yun Tal
Đao Chớp Navori
Lời Nhắc Tử Vong
1.08%6 Trận
50%
Súng Hải Tặc
Đao Chớp Navori
Nỏ Thần Dominik
1.08%6 Trận
66.67%
Mũi Tên Yun Tal
Đao Chớp Navori
Nỏ Thần Dominik
0.9%5 Trận
40%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
0.9%5 Trận
60%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
0.72%4 Trận
25%
Móc Diệt Thủy Quái
Đao Chớp Navori
Vô Cực Kiếm
0.72%4 Trận
75%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
0.54%3 Trận
33.33%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
96.48%740 Trận
49.19%
Giày Thép Gai
2.74%21 Trận
47.62%
Giày Thủy Ngân
0.65%5 Trận
40%
Giày Đồng Bộ
0.13%1 Trận
0%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
96.69%788 Trận
48.86%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.86%7 Trận
85.71%
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.49%4 Trận
50%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
0.37%3 Trận
0%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
0.25%2 Trận
100%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.25%2 Trận
100%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.25%2 Trận
50%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.25%2 Trận
100%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.12%1 Trận
100%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.12%1 Trận
0%
Khiên Doran
Bình Máu
0.12%1 Trận
100%
Bình Máu
2
0.12%1 Trận
0%
Kiếm Doran
Bình Máu
3
0.12%1 Trận
0%
Trang bị
Core Items Table
Vô Cực Kiếm
79.73%657 Trận
52.97%
Mũi Tên Yun Tal
73.67%607 Trận
48.6%
Đao Chớp Navori
59.34%489 Trận
55.83%
Súng Hải Tặc
26.46%218 Trận
54.13%
Nỏ Thần Dominik
25.97%214 Trận
60.28%
Kiếm B.F.
13.96%115 Trận
52.17%
Lời Nhắc Tử Vong
11.65%96 Trận
58.33%
Huyết Kiếm
10.44%86 Trận
65.12%
Gươm Đồ Tể
5.22%43 Trận
32.56%
Móc Diệt Thủy Quái
4%33 Trận
48.48%
Giáp Thiên Thần
4%33 Trận
78.79%
Đại Bác Liên Thanh
2.43%20 Trận
60%
Gươm Suy Vong
1.46%12 Trận
50%
Dao Hung Tàn
1.33%11 Trận
54.55%
Nỏ Tử Thủ
1.33%11 Trận
72.73%
Chùy Gai Malmortius
1.21%10 Trận
30%
Ma Vũ Song Kiếm
0.97%8 Trận
50%
Đao Thủy Ngân
0.73%6 Trận
50%
Áo Choàng Bóng Tối
0.36%3 Trận
33.33%
Kiếm Ác Xà
0.36%3 Trận
0%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.24%2 Trận
100%
Khiên Băng Randuin
0.24%2 Trận
0%
Lưỡi Hái Linh Hồn
0.24%2 Trận
50%
Giáp Tay Seeker
0.12%1 Trận
0%
Giáp Thiên Nhiên
0.12%1 Trận
0%
Rìu Đại Mãng Xà
0.12%1 Trận
0%
Cuồng Cung Runaan
0.12%1 Trận
0%
Giáp Tâm Linh
0.12%1 Trận
0%
Búa Tiến Công
0.12%1 Trận
0%
Ngọc Quên Lãng
0.12%1 Trận
0%