


51.63%11,200 TrậnTỷ lệ chọn52.97%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































17.77%3,854 TrậnTỷ lệ chọn52.08%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































TristanaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 86.418,803 Trận | 52.18% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQEEREQEQRQQWW | 67.61%7,060 Trận | 65.88% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 97.26%21,814 Trận | 52.05% |
![]() ![]() ![]() | 0.57%128 Trận | 52.34% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 93.47%19,554 Trận | 52.66% |
![]() | 4.91%1,028 Trận | 55.35% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 39.73%5,743 Trận | 59.24% |
![]() ![]() ![]() | 16.78%2,426 Trận | 59.89% |
![]() ![]() ![]() | 8.91%1,288 Trận | 57.14% |
![]() ![]() ![]() | 8.03%1,160 Trận | 56.98% |
![]() ![]() ![]() | 5.34%772 Trận | 61.4% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 64.72%2,891 Trận |
![]() | 63.28%1,367 Trận |
![]() | 57.8%1,045 Trận |
![]() | 61.26%857 Trận |
![]() | 61.67%287 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 65%1,023 Trận |
![]() | 67.61%497 Trận |
![]() | 66.18%204 Trận |
![]() | 60.16%123 Trận |
![]() | 64.35%115 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 63.16%57 Trận |
![]() | 61.11%18 Trận |
![]() | 28.57%14 Trận |
![]() | 62.5%8 Trận |
![]() | 42.86%7 Trận |