


54.83%48,240 TrậnTỷ lệ chọn52.71%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































15.99%14,064 TrậnTỷ lệ chọn52.21%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































TristanaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 86.9873,321 Trận | 51.89% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQEEREQEQRQQWW | 68.67%26,175 Trận | 64.54% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 96.99%83,920 Trận | 51.6% |
![]() ![]() ![]() | 0.64%555 Trận | 61.44% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 94.9%76,870 Trận | 52.38% |
![]() | 3.53%2,863 Trận | 54.28% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 39.62%21,458 Trận | 60.39% |
![]() ![]() ![]() | 17.21%9,324 Trận | 59.04% |
![]() ![]() ![]() | 9.71%5,258 Trận | 56.73% |
![]() ![]() ![]() | 7.64%4,138 Trận | 57.81% |
![]() ![]() ![]() | 4.84%2,622 Trận | 60.14% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 62.51%8,859 Trận |
![]() | 64.64%4,675 Trận |
![]() | 59.73%3,653 Trận |
![]() | 59.83%3,104 Trận |
![]() | 59.08%1,134 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.36%2,778 Trận |
![]() | 66.36%1,391 Trận |
![]() | 64.24%660 Trận |
![]() | 62.47%405 Trận |
![]() | 65.19%293 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 70.73%123 Trận |
![]() | 60%50 Trận |
![]() | 61.76%34 Trận |
![]() | 56.67%30 Trận |
![]() | 57.14%21 Trận |