


44.18%14,270 TrậnTỷ lệ chọn51.28%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác


































28.00%9,044 TrậnTỷ lệ chọn51.55%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác































TaliyahPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 90.3528,713 Trận | 51.28% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 75.16%16,249 Trận | 59.06% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 93.08%29,919 Trận | 51.7% |
![]() 2 ![]() | 4.65%1,493 Trận | 48.49% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 45.45%14,069 Trận | 52.14% |
![]() | 41.62%12,882 Trận | 52.53% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 21.31%3,716 Trận | 56.35% |
![]() ![]() ![]() | 8.93%1,558 Trận | 52.95% |
![]() ![]() ![]() | 8.06%1,406 Trận | 59.1% |
![]() ![]() ![]() | 4.39%765 Trận | 50.72% |
![]() ![]() ![]() | 1.9%331 Trận | 52.27% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.74%1,842 Trận |
![]() | 60.41%1,321 Trận |
![]() | 55.09%1,022 Trận |
![]() | 56.07%494 Trận |
![]() | 82.61%299 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 62.34%316 Trận |
![]() | 60.78%283 Trận |
![]() | 61.95%226 Trận |
![]() | 51.85%108 Trận |
![]() | 66.67%93 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 47.06%17 Trận |
![]() | 30%10 Trận |
![]() | 14.29%7 Trận |
![]() | 28.57%7 Trận |
![]() | 60%5 Trận |