Tên hiển thị + #NA1
Tahm Kench

Tahm Kench Trang bị cho Support, Bản vá 15.19

Bậc 3
Đòn đánh của Tahm Kench chứa sức nặng của cơ thể khổng lồ của hắn, được tăng sát thương dựa trên máu tối đa. Gây sát thương lên kẻ địch sẽ cộng dồn <spellName>Khẩu Vị Độc Đáo</spellName>. Ở ba cộng dồng, hắn có thể dùng <spellName>Đánh Chén</spellName> lên tướng địch.
Roi LưỡiQ
Du Ngoạn Thủy VựcW
Da DàyE
Đánh ChénR

Tại bản vá 15.19, Support Tahm Kench đã được chơi trong 1,962 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 51.89% tỷ lệ thắng và 1.69% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 3, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Trái Tim Khổng Thần, Áo Choàng Diệt Vong, and Giáp GaiBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Kiên Định (Quyền Năng Bất Diệt, Nện Khiên, Ngọn Gió Thứ Hai, Kiên Cường) cho ngọc nhánh chính và Chuẩn Xác (Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh) cho ngọc nhánh phụ.Tahm Kench mạnh khi đối đầu với Alistar, NautilusBard nhưng yếu khi đối đầu với Tahm Kench bao gồm Rell, Leona, và Karma. Tahm Kench mạnh nhất tại phút thứ 40+ với 53.45% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 35-40 với 47.14% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng51.89%
  • Tỷ lệ chọn1.69%
  • Tỷ lệ cấm0.70%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
14.83%43 Trận
58.14%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Tâm Linh
8.28%24 Trận
70.83%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Giáp Tâm Linh
7.59%22 Trận
54.55%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Áo Choàng Diệt Vong
7.24%21 Trận
61.9%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Khiên Thái Dương
2.41%7 Trận
57.14%
Trái Tim Khổng Thần
Dây Chuyền Iron Solari
Giáp Gai
2.07%6 Trận
33.33%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Khiên Băng Randuin
1.72%5 Trận
40%
Dây Chuyền Iron Solari
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
1.72%5 Trận
80%
Dây Chuyền Iron Solari
Dây Chuyền Chuộc Tội
Giáp Gai
1.38%4 Trận
50%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Dây Chuyền Iron Solari
1.38%4 Trận
75%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Tâm Linh
Giáp Gai
1.38%4 Trận
75%
Trái Tim Khổng Thần
Vòng Sắt Cổ Tự
Giáp Gai
1.03%3 Trận
33.33%
Trái Tim Khổng Thần
Khiên Thái Dương
Giáp Gai
1.03%3 Trận
100%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Quyền Trượng Ác Thần
1.03%3 Trận
66.67%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Tâm Linh
Áo Choàng Diệt Vong
1.03%3 Trận
100%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
51.15%803 Trận
50.31%
Giày Thủy Ngân
33.38%524 Trận
55.15%
Giày Bạc
13.44%211 Trận
56.4%
Giày Khai Sáng Ionia
1.02%16 Trận
68.75%
Giày Đồng Bộ
0.57%9 Trận
44.44%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Bình Máu
2
97.04%1,673 Trận
51.34%
Bình Máu
1.68%29 Trận
65.52%
Giày
Bình Máu
2
0.58%10 Trận
70%
Ngọc Lục Bảo
Bình Máu
2
0.29%5 Trận
100%
Bình Máu
3
0.12%2 Trận
50%
Hồng Ngọc
Bình Máu
3
0.12%2 Trận
100%
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.06%1 Trận
0%
Thuốc Tái Sử Dụng
0.06%1 Trận
100%
Bình Máu
4
0.06%1 Trận
100%
Trang bị hỗ trợ
Core Items Table
Cỗ Xe Mùa Đông
45.15%750 Trận
49.47%
Khiên Vàng Thượng Giới
42.32%703 Trận
53.77%
Huyết Trảo
10.66%177 Trận
53.67%
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
0.9%15 Trận
73.33%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
75.38%1,252 Trận
53.59%
Cỗ Xe Mùa Đông
45.15%750 Trận
49.47%
Khiên Vàng Thượng Giới
42.32%703 Trận
53.77%
Áo Choàng Diệt Vong
25.53%424 Trận
58.96%
Giáp Gai
20.23%336 Trận
51.79%
Áo Choàng Gai
19.81%329 Trận
45.59%
Dây Chuyền Iron Solari
18.06%300 Trận
50%
Huyết Trảo
10.66%177 Trận
53.67%
Giáp Tâm Linh
7.71%128 Trận
58.59%
Dây Chuyền Chuộc Tội
5.48%91 Trận
50.55%
Giáp Máu Warmog
3.97%66 Trận
56.06%
Lời Thề Hiệp Sĩ
3.37%56 Trận
66.07%
Khiên Băng Randuin
2.29%38 Trận
55.26%
Tim Băng
2.11%35 Trận
62.86%
Khiên Thái Dương
1.87%31 Trận
61.29%
Phong Ấn Hắc Ám
1.69%28 Trận
78.57%
Quyền Trượng Ác Thần
1.51%25 Trận
68%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.2%20 Trận
50%
Hành Trang Thám Hiểm
1.2%20 Trận
55%
Chuông Bảo Hộ Mikael
1.08%18 Trận
44.44%
Giáp Liệt Sĩ
1.02%17 Trận
76.47%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.96%16 Trận
68.75%
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
0.9%15 Trận
73.33%
Giáp Thiên Nhiên
0.84%14 Trận
64.29%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.72%12 Trận
50%
Áo Choàng Hắc Quang
0.6%10 Trận
50%
Ngọc Quên Lãng
0.3%5 Trận
60%
Sách Chiêu Hồn Mejai
0.24%4 Trận
100%
Rìu Đại Mãng Xà
0.24%4 Trận
50%
Đai Tên Lửa Hextech
0.24%4 Trận
75%