


45.26%43 TrậnTỷ lệ chọn44.19%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật


































13.68%13 TrậnTỷ lệ chọn69.23%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật































SivirPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 38.7136 Trận | 50% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 49.06%26 Trận | 65.38% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 76.04%73 Trận | 45.21% |
![]() ![]() | 16.67%16 Trận | 37.5% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 81.11%73 Trận | 47.95% |
![]() | 17.78%16 Trận | 37.5% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 16.67%9 Trận | 44.44% |
![]() ![]() ![]() | 12.96%7 Trận | 85.71% |
![]() ![]() ![]() | 5.56%3 Trận | 66.67% |
![]() ![]() ![]() | 5.56%3 Trận | 66.67% |
![]() ![]() ![]() | 5.56%3 Trận | 33.33% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5