


65.74%36,897 TrậnTỷ lệ chọn51.19%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật


































19.03%10,682 TrậnTỷ lệ chọn52.79%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật































SivirPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 89.6149,053 Trận | 51.41% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 48.91%14,201 Trận | 60.29% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 88.94%49,341 Trận | 51.32% |
![]() ![]() | 8.49%4,711 Trận | 50.14% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 90.66%47,735 Trận | 51.7% |
![]() | 6.63%3,493 Trận | 54.17% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 24.07%8,326 Trận | 56.67% |
![]() ![]() ![]() | 18.41%6,368 Trận | 59.3% |
![]() ![]() ![]() | 9.1%3,147 Trận | 58.6% |
![]() ![]() ![]() | 6.65%2,300 Trận | 58.09% |
![]() ![]() ![]() | 5.66%1,958 Trận | 54.65% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.78%3,960 Trận |
![]() | 57.57%3,344 Trận |
![]() | 60.42%1,958 Trận |
![]() | 57.32%1,598 Trận |
![]() | 58.15%1,539 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 61.19%1,752 Trận |
![]() | 61.15%695 Trận |
![]() | 65.3%219 Trận |
![]() | 57.38%183 Trận |
![]() | 52.59%116 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 65.63%64 Trận |
![]() | 39.47%38 Trận |
![]() | 34.78%23 Trận |
![]() | 50%10 Trận |
![]() | 66.67%9 Trận |