


56.90%3,027 TrậnTỷ lệ chọn50.78%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































7.74%412 TrậnTỷ lệ chọn53.64%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































ShyvanaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 89.834,732 Trận | 51.18% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQEEREWEWRWWQQ | 61.58%1,524 Trận | 60.76% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 35.59%2,026 Trận | 50.1% |
![]() | 30.11%1,714 Trận | 50.18% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 59.01%3,003 Trận | 50.48% |
![]() | 18.08%920 Trận | 55.76% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 40.61%1,448 Trận | 56.91% |
![]() ![]() ![]() | 7.68%274 Trận | 52.19% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.42%122 Trận | 62.3% |
![]() ![]() ![]() | 3%107 Trận | 53.27% |
![]() ![]() ![]() | 1.79%64 Trận | 56.25% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 63.99%286 Trận |
![]() | 55.7%228 Trận |
![]() | 60.96%146 Trận |
![]() | 59.09%66 Trận |
![]() | 45.76%59 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.54%82 Trận |
![]() | 67.21%61 Trận |
![]() | 80.95%21 Trận |
![]() | 89.47%19 Trận |
![]() | 52.94%17 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |