


54.50%28,492 TrậnTỷ lệ chọn49.74%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Áp Đảo


































39.01%20,395 TrậnTỷ lệ chọn53.43%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Áp Đảo































ShenPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 70.535,868 Trận | 50.49% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 74.5%22,695 Trận | 58.95% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 93.55%48,347 Trận | 51.29% |
![]() ![]() | 4.29%2,215 Trận | 46.37% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 53.1%25,635 Trận | 49.85% |
![]() | 24.2%11,684 Trận | 51.64% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 2.85%566 Trận | 61.84% |
![]() ![]() ![]() | 2.39%474 Trận | 60.76% |
![]() ![]() ![]() | 2.09%416 Trận | 65.63% |
![]() ![]() ![]() | 1.94%386 Trận | 56.48% |
![]() ![]() ![]() | 1.77%352 Trận | 54.26% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.44%1,193 Trận |
![]() | 60.79%1,033 Trận |
![]() | 56.05%496 Trận |
![]() | 52.75%436 Trận |
![]() | 63.87%393 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 56.8%169 Trận |
![]() | 58.9%163 Trận |
![]() | 57.98%119 Trận |
![]() | 62.5%104 Trận |
![]() | 50.72%69 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |