Tên hiển thị + #NA1
Shen

Shen Xây dựng của đối thủ cho Top, Bản vá 15.10

Bậc 1
Sau khi dùng kỹ năng, Shen nhận một lá chắn. Dùng kỹ năng lên tướng khác sẽ giảm thời gian hồi của hiệu ứng này.
Công Kích Hoàng HônQ
Bảo Hộ Linh HồnW
Vô Ảnh BộE
Nhất ThốngR

Tại bản vá 15.10, Top Shen đã được chơi trong 58,934 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 52.01% tỷ lệ thắng và 8.40% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 1, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Trái Tim Khổng Thần, Rìu Đại Mãng Xà, and Giáp GaiBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Kiên Định (Quyền Năng Bất Diệt, Nện Khiên, Ngọn Gió Thứ Hai, Lan Tràn) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Giao Hàng Bánh Quy, Vận Tốc Tiếp Cận) cho ngọc nhánh phụ.Shen mạnh khi đối đầu với Nidalee, UdyrVolibear nhưng yếu khi đối đầu với Shen bao gồm Aurora, Quinn, và Zac. Shen mạnh nhất tại phút thứ 30-35 với 53.24% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 40+ với 50.31% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng52.01%
  • Tỷ lệ chọn8.40%
  • Tỷ lệ cấm8.56%
Kiên ĐịnhQuyền Năng Bất Diệt
Cảm Hứng
48.63%Tỷ lệ chọn53.29%Tỉ lệ thắng
Kiên Định
Kiên Định
Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Cảm Hứng
Cảm Hứng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
Tốc Độ Đánh
Máu Tăng Tiến
Máu Tăng Tiến
Kiên ĐịnhQuyền Năng Bất Diệt
Áp Đảo
46.53%Tỷ lệ chọn51.15%Tỉ lệ thắng
Shenxây dựng
SummonerSpells Table
Phép bổ trợTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Tốc Biến
Dịch Chuyển
79.1442,292 Trận
51.73%
SkillOrder Table
Thứ tự kỹ năngTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Công Kích Hoàng HônQ
Vô Ảnh BộE
Bảo Hộ Linh HồnW
QEWQQRQEQEREEWW
76.82%26,261 Trận
59.57%
Items Table
Trang bị khởi đầu
Khiên Doran
Bình Máu
93.39%50,538 Trận
52.28%
Kiếm Doran
Bình Máu
4.37%2,365 Trận
48.46%
Boots Table
Giày
Giày Thép Gai
60.75%30,635 Trận
52.05%
Giày Thủy Ngân
26.37%13,298 Trận
52.28%
Builds Table
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
Giáp Gai
4.01%944 Trận
61.02%
Rìu Đại Mãng Xà
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
3.79%892 Trận
58.3%
Rìu Đại Mãng Xà
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
2.87%675 Trận
58.81%
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
Áo Choàng Diệt Vong
2.79%656 Trận
58.23%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáp Liệt Sĩ
Vòng Sắt Cổ Tự
2.35%552 Trận
61.41%
Depth 4 Items Table
NTrang bị Thứ tư
Giáp Gai
56.68%1,752 Trận
Áo Choàng Diệt Vong
56.83%1,573 Trận
Vòng Sắt Cổ Tự
57.63%793 Trận
Giáp Liệt Sĩ
61%677 Trận
Khiên Băng Randuin
55.28%559 Trận
Depth 5 Items Table
NTrang bị Thứ năm
Áo Choàng Diệt Vong
61.51%317 Trận
Giáp Gai
61.21%281 Trận
Vòng Sắt Cổ Tự
57.07%198 Trận
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
57.83%166 Trận
Khiên Băng Randuin
58.9%163 Trận
Depth 6 Items Table
NTrang bị Thứ sáu
Giáp Liệt Sĩ
26.67%15 Trận
Giáp Thiên Nhiên
40%10 Trận
Áo Choàng Diệt Vong
55.56%9 Trận
Khiên Băng Randuin
50%8 Trận
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
50%6 Trận