


48.63%26,477 TrậnTỷ lệ chọn53.29%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































46.53%25,331 TrậnTỷ lệ chọn51.15%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































ShenPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 79.1442,292 Trận | 51.73% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 76.82%26,261 Trận | 59.57% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 93.39%50,538 Trận | 52.28% |
![]() ![]() | 4.37%2,365 Trận | 48.46% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 60.75%30,635 Trận | 52.05% |
![]() | 26.37%13,298 Trận | 52.28% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 4.01%944 Trận | 61.02% |
![]() ![]() ![]() | 3.79%892 Trận | 58.3% |
![]() ![]() ![]() | 2.87%675 Trận | 58.81% |
![]() ![]() ![]() | 2.79%656 Trận | 58.23% |
![]() ![]() ![]() | 2.35%552 Trận | 61.41% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 56.68%1,752 Trận |
![]() | 56.83%1,573 Trận |
![]() | 57.63%793 Trận |
![]() | 61%677 Trận |
![]() | 55.28%559 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 61.51%317 Trận |
![]() | 61.21%281 Trận |
![]() | 57.07%198 Trận |
![]() | 57.83%166 Trận |
![]() | 58.9%163 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 26.67%15 Trận |
![]() | 40%10 Trận |
![]() | 55.56%9 Trận |
![]() | 50%8 Trận |
![]() | 50%6 Trận |