


58.60%6,203 TrậnTỷ lệ chọn52.28%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































36.89%3,905 TrậnTỷ lệ chọn51.86%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































ShenPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 81.868,633 Trận | 51.62% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 77.08%5,172 Trận | 61.14% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 94.15%10,292 Trận | 51.92% |
![]() ![]() | 3.78%413 Trận | 49.15% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 61.02%6,114 Trận | 51.95% |
![]() | 27.8%2,785 Trận | 52.5% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 5.23%234 Trận | 55.98% |
![]() ![]() ![]() | 4.6%206 Trận | 60.68% |
![]() ![]() ![]() | 3.13%140 Trận | 57.86% |
![]() ![]() ![]() | 2.93%131 Trận | 54.2% |
![]() ![]() ![]() | 2.21%99 Trận | 57.58% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.15%314 Trận |
![]() | 62.12%293 Trận |
![]() | 61.07%131 Trận |
![]() | 57.73%97 Trận |
![]() | 56.76%74 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 71.43%56 Trận |
![]() | 71.74%46 Trận |
![]() | 66.67%33 Trận |
![]() | 54.17%24 Trận |
![]() | 47.83%23 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |