


62.06%5,585 TrậnTỷ lệ chọn49.94%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác


































26.04%2,344 TrậnTỷ lệ chọn47.01%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác































SejuaniPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.158,875 Trận | 49.05% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQWWRWQWQRQQEE | 72.4%3,011 Trận | 63.63% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 44.26%4,297 Trận | 49.29% |
![]() ![]() | 26.58%2,580 Trận | 49.34% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 54.65%4,973 Trận | 49.77% |
![]() | 42.17%3,837 Trận | 49.23% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 20.33%1,009 Trận | 54.61% |
![]() ![]() ![]() | 8.06%400 Trận | 61.75% |
![]() ![]() ![]() | 3.93%195 Trận | 58.97% |
![]() ![]() ![]() | 3.28%163 Trận | 51.53% |
![]() ![]() ![]() | 2.88%143 Trận | 48.95% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.48%294 Trận |
![]() | 56.73%275 Trận |
![]() | 60.09%213 Trận |
![]() | 57.47%174 Trận |
![]() | 55%160 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 50%56 Trận |
![]() | 54.9%51 Trận |
![]() | 65%40 Trận |
![]() | 51.43%35 Trận |
![]() | 57.14%35 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 100%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 100%2 Trận |