


71.02%36,946 TrậnTỷ lệ chọn51.23%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Áp Đảo


































17.00%8,843 TrậnTỷ lệ chọn49.08%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Áp Đảo































SamiraPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 78.0740,105 Trận | 51.02% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 84.71%20,789 Trận | 67.01% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 96.03%49,634 Trận | 50.58% |
![]() ![]() ![]() | 1.49%769 Trận | 61.38% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 63.45%27,888 Trận | 51.76% |
![]() | 29.28%12,869 Trận | 53.5% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 37.94%12,834 Trận | 59.27% |
![]() ![]() ![]() | 19.92%6,739 Trận | 59.79% |
![]() ![]() ![]() | 10.02%3,390 Trận | 54.75% |
![]() ![]() ![]() | 7.3%2,468 Trận | 62.07% |
![]() ![]() ![]() | 3.69%1,247 Trận | 56.3% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 63.47%5,897 Trận |
![]() | 63.58%4,294 Trận |
![]() | 64.21%3,361 Trận |
![]() | 62.45%1,185 Trận |
![]() | 62.06%630 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.23%1,666 Trận |
![]() | 65.72%1,619 Trận |
![]() | 66.95%935 Trận |
![]() | 63.22%348 Trận |
![]() | 56.96%316 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 62.56%211 Trận |
![]() | 62.07%58 Trận |
![]() | 55.56%45 Trận |
![]() | 50%32 Trận |
![]() | 63.33%30 Trận |