


71.03%40,247 TrậnTỷ lệ chọn51.29%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Áp Đảo


































17.00%9,633 TrậnTỷ lệ chọn48.94%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Áp Đảo































SamiraPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 78.0443,693 Trận | 51.12% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 84.78%22,693 Trận | 67.13% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 96.01%54,039 Trận | 50.64% |
![]() ![]() ![]() | 1.49%840 Trận | 61.19% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 63.44%30,351 Trận | 51.8% |
![]() | 29.31%14,021 Trận | 53.64% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 37.71%13,911 Trận | 59.28% |
![]() ![]() ![]() | 19.8%7,303 Trận | 59.84% |
![]() ![]() ![]() | 10.03%3,701 Trận | 54.9% |
![]() ![]() ![]() | 7.38%2,721 Trận | 62.44% |
![]() ![]() ![]() | 3.61%1,331 Trận | 56.87% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 63.69%6,395 Trận |
![]() | 64%4,670 Trận |
![]() | 64.47%3,636 Trận |
![]() | 62.61%1,273 Trận |
![]() | 61.79%683 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.08%1,790 Trận |
![]() | 66.11%1,750 Trận |
![]() | 66.8%1,006 Trận |
![]() | 64.75%383 Trận |
![]() | 58.06%341 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 61.43%223 Trận |
![]() | 64.06%64 Trận |
![]() | 55.56%45 Trận |
![]() | 59.46%37 Trận |
![]() | 51.52%33 Trận |