


57.06%8,028 TrậnTỷ lệ chọn48.36%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































19.69%2,770 TrậnTỷ lệ chọn47.69%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































RyzePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 91.9112,744 Trận | 48.3% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WEQQQRQEQEREEWW | 52.65%5,333 Trận | 53.59% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 ![]() | 49.14%7,001 Trận | 48.58% |
![]() ![]() 2 | 42.71%6,084 Trận | 48.18% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 38.87%5,137 Trận | 51.63% |
![]() | 31.77%4,199 Trận | 48.01% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() | 33.75%3,017 Trận | 55.92% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 22.82%2,040 Trận | 51.76% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 11.96%1,069 Trận | 48.18% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.71%332 Trận | 57.23% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.05%273 Trận | 45.42% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.49%1,108 Trận |
![]() | 55.83%926 Trận |
![]() | 52.09%599 Trận |
![]() | 54.72%530 Trận |
![]() | 57.04%270 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 53.49%301 Trận |
![]() | 47.87%188 Trận |
![]() | 52.82%142 Trận |
![]() | 55.36%112 Trận |
![]() | 57.45%94 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 57.69%26 Trận |
![]() | 66.67%6 Trận |
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |