Tên hiển thị + #NA1
Ryze

Ryze Xây dựng của đối thủ cho Middle, Bản vá 15.11

Bậc 4
<mainText>Kỹ năng của Ryze gây thêm sát thương dựa trên năng lượng cộng thêm, và năng lượng tối đa được tăng dựa trên một phần sức mạnh phép thuật.</mainText>
Quá TảiQ
Ngục Cổ NgữW
Dòng Chảy Ma PhápE
Vòng Xoáy Không GianR

Tại bản vá 15.11, Middle Ryze đã được chơi trong 39,087 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 49.34% tỷ lệ thắng và 3.76% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 4, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Nước Mắt Nữ Thần, Trượng Trường Sinh, and Quyền Trượng Đại Thiên SứBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Pháp Thuật (Tăng Tốc Pha, Dải Băng Năng Lượng, Thăng Tiến Sức Mạnh, Cuồng Phong Tích Tụ) cho ngọc nhánh chính và Kiên Định (Giáp Cốt, Lan Tràn) cho ngọc nhánh phụ.Ryze mạnh khi đối đầu với Malphite, SmolderFizz nhưng yếu khi đối đầu với Ryze bao gồm Aurelion Sol, Vel'Koz, và Annie. Ryze mạnh nhất tại phút thứ 25-30 với 50.78% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 40+ với 47.52% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng49.34%
  • Tỷ lệ chọn3.76%
  • Tỷ lệ cấm1.00%
Pháp ThuậtTăng Tốc Pha
Kiên Định
61.81%Tỷ lệ chọn49.34%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật
Pháp Thuật
Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Kiên Định
Kiên Định
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Độ Đánh
Sức Mạnh Thích Ứng
Máu Tăng Tiến
Pháp ThuậtTăng Tốc Pha
Cảm Hứng
19.25%Tỷ lệ chọn48.57%Tỉ lệ thắng
Ryzexây dựng
SummonerSpells Table
Phép bổ trợTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Tốc Biến
Dịch Chuyển
93.1136,177 Trận
49.32%
SkillOrder Table
Thứ tự kỹ năngTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Quá TảiQ
Dòng Chảy Ma PhápE
Ngục Cổ NgữW
WEQQQRQEQEREEWW
51%14,866 Trận
54.33%
Items Table
Trang bị khởi đầu
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
47.01%18,471 Trận
49.14%
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
45.47%17,867 Trận
49.61%
Boots Table
Giày
Giày Pháp Sư
38.52%14,190 Trận
51.07%
Giày Thủy Ngân
32.26%11,885 Trận
49.13%
Builds Table
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Mũ Phù Thủy Rabadon
36.21%9,060 Trận
55.89%
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Đồng Hồ Cát Zhonya
21.93%5,487 Trận
53.51%
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Tim Băng
10.29%2,574 Trận
49.96%
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Động Cơ Vũ Trụ
4.04%1,012 Trận
54.35%
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Trượng Hư Vô
3.15%788 Trận
48.98%
Depth 4 Items Table
NTrang bị Thứ tư
Mũ Phù Thủy Rabadon
59.2%2,735 Trận
Đồng Hồ Cát Zhonya
54.41%2,553 Trận
Trượng Hư Vô
52.06%1,700 Trận
Tim Băng
54.72%1,292 Trận
Động Cơ Vũ Trụ
56.92%759 Trận
Depth 5 Items Table
NTrang bị Thứ năm
Trượng Hư Vô
55.68%774 Trận
Đồng Hồ Cát Zhonya
50.97%518 Trận
Mũ Phù Thủy Rabadon
51.78%450 Trận
Tim Băng
58.17%306 Trận
Động Cơ Vũ Trụ
55.7%237 Trận
Depth 6 Items Table
NTrang bị Thứ sáu
Động Cơ Vũ Trụ
50.77%65 Trận
Đồng Hồ Cát Zhonya
58.82%17 Trận
Trượng Hư Vô
38.46%13 Trận
Quyền Trượng Bão Tố
44.44%9 Trận
Mũ Phù Thủy Rabadon
44.44%9 Trận