


55.38%23,992 TrậnTỷ lệ chọn50.51%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































24.74%10,719 TrậnTỷ lệ chọn50.65%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































RyzePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 94.5239,605 Trận | 50.54% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WEQQQRQEQEREEWW | 53.05%15,486 Trận | 54.51% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 ![]() | 51.47%21,947 Trận | 50.82% |
![]() ![]() 2 | 40.69%17,350 Trận | 50.03% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 35.27%13,920 Trận | 52.27% |
![]() | 26.71%10,541 Trận | 50.94% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() | 35.56%9,078 Trận | 58.21% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 24.93%6,364 Trận | 54.4% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 13.08%3,340 Trận | 52.25% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.61%1,176 Trận | 56.12% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.61%921 Trận | 52.33% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.59%2,485 Trận |
![]() | 56.42%2,416 Trận |
![]() | 56.33%1,541 Trận |
![]() | 56.86%1,421 Trận |
![]() | 60.7%631 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.15%602 Trận |
![]() | 57.07%389 Trận |
![]() | 63.84%365 Trận |
![]() | 58.74%269 Trận |
![]() | 57.14%175 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 55.56%36 Trận |
![]() | 61.54%13 Trận |
![]() | 77.78%9 Trận |
![]() | 66.67%9 Trận |
![]() | 25%8 Trận |