Tên hiển thị + #NA1
Ryze

Ryze Xây dựng của đối thủ cho Middle, Bản vá 15.08

Bậc 2
<mainText>Kỹ năng của Ryze gây thêm sát thương dựa trên năng lượng cộng thêm, và năng lượng tối đa được tăng dựa trên một phần sức mạnh phép thuật.</mainText>
Quá TảiQ
Ngục Cổ NgữW
Dòng Chảy Ma PhápE
Vòng Xoáy Không GianR

Tại bản vá 15.08, Middle Ryze đã được chơi trong 43,867 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 50.62% tỷ lệ thắng và 3.59% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Nước Mắt Nữ Thần, Trượng Trường Sinh, and Quyền Trượng Đại Thiên SứBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Pháp Thuật (Tăng Tốc Pha, Dải Băng Năng Lượng, Thăng Tiến Sức Mạnh, Cuồng Phong Tích Tụ) cho ngọc nhánh chính và Kiên Định (Giáp Cốt, Lan Tràn) cho ngọc nhánh phụ.Ryze mạnh khi đối đầu với Gangplank, SmolderCorki nhưng yếu khi đối đầu với Ryze bao gồm Quinn, Naafiri, và Anivia. Ryze mạnh nhất tại phút thứ 25-30 với 52.7% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 0-25 với 48.85% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng50.62%
  • Tỷ lệ chọn3.59%
  • Tỷ lệ cấm0.81%
Pháp ThuậtTăng Tốc Pha
Kiên Định
55.38%Tỷ lệ chọn50.51%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật
Pháp Thuật
Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Kiên Định
Kiên Định
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Độ Đánh
Sức Mạnh Thích Ứng
Máu Tăng Tiến
Pháp ThuậtTăng Tốc Pha
Cảm Hứng
24.74%Tỷ lệ chọn50.65%Tỉ lệ thắng
Ryzexây dựng
SummonerSpells Table
Phép bổ trợTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Tốc Biến
Dịch Chuyển
94.5239,605 Trận
50.54%
SkillOrder Table
Thứ tự kỹ năngTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Quá TảiQ
Dòng Chảy Ma PhápE
Ngục Cổ NgữW
WEQQQRQEQEREEWW
53.05%15,486 Trận
54.51%
Items Table
Trang bị khởi đầu
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
51.47%21,947 Trận
50.82%
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
40.69%17,350 Trận
50.03%
Boots Table
Giày
Giày Pháp Sư
35.27%13,920 Trận
52.27%
Giày Thủy Ngân
26.71%10,541 Trận
50.94%
Builds Table
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Mũ Phù Thủy Rabadon
35.56%9,078 Trận
58.21%
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Đồng Hồ Cát Zhonya
24.93%6,364 Trận
54.4%
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Tim Băng
13.08%3,340 Trận
52.25%
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Động Cơ Vũ Trụ
4.61%1,176 Trận
56.12%
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Trượng Hư Vô
3.61%921 Trận
52.33%
Depth 4 Items Table
NTrang bị Thứ tư
Đồng Hồ Cát Zhonya
58.59%2,485 Trận
Mũ Phù Thủy Rabadon
56.42%2,416 Trận
Trượng Hư Vô
56.33%1,541 Trận
Tim Băng
56.86%1,421 Trận
Động Cơ Vũ Trụ
60.7%631 Trận
Depth 5 Items Table
NTrang bị Thứ năm
Trượng Hư Vô
55.15%602 Trận
Đồng Hồ Cát Zhonya
57.07%389 Trận
Mũ Phù Thủy Rabadon
63.84%365 Trận
Tim Băng
58.74%269 Trận
Động Cơ Vũ Trụ
57.14%175 Trận
Depth 6 Items Table
NTrang bị Thứ sáu
Động Cơ Vũ Trụ
55.56%36 Trận
Đồng Hồ Cát Zhonya
61.54%13 Trận
Tim Băng
77.78%9 Trận
Trượng Hư Vô
66.67%9 Trận
Ngọn Lửa Hắc Hóa
25%8 Trận