


61.81%24,391 TrậnTỷ lệ chọn49.34%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































19.25%7,596 TrậnTỷ lệ chọn48.57%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































RyzePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 93.1136,177 Trận | 49.32% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WEQQQRQEQEREEWW | 51%14,866 Trận | 54.33% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 47.01%18,471 Trận | 49.14% |
![]() 2 ![]() | 45.47%17,867 Trận | 49.61% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 38.52%14,190 Trận | 51.07% |
![]() | 32.26%11,885 Trận | 49.13% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() | 36.21%9,060 Trận | 55.89% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 21.93%5,487 Trận | 53.51% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 10.29%2,574 Trận | 49.96% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.04%1,012 Trận | 54.35% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.15%788 Trận | 48.98% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.2%2,735 Trận |
![]() | 54.41%2,553 Trận |
![]() | 52.06%1,700 Trận |
![]() | 54.72%1,292 Trận |
![]() | 56.92%759 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.68%774 Trận |
![]() | 50.97%518 Trận |
![]() | 51.78%450 Trận |
![]() | 58.17%306 Trận |
![]() | 55.7%237 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50.77%65 Trận |
![]() | 58.82%17 Trận |
![]() | 38.46%13 Trận |
![]() | 44.44%9 Trận |
![]() | 44.44%9 Trận |