


74.59%6,841 TrậnTỷ lệ chọn52.99%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác


































21.67%1,988 TrậnTỷ lệ chọn51.96%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác































RammusPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 69.96,316 Trận | 52.33% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQEQEREEWW | 60.21%1,666 Trận | 67.35% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 35.6%3,381 Trận | 53.12% |
![]() ![]() | 33.2%3,153 Trận | 52.84% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 53.15%4,815 Trận | 52.92% |
![]() | 28.33%2,566 Trận | 51.36% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 19.01%1,012 Trận | 56.72% |
![]() ![]() ![]() | 9.58%510 Trận | 65.29% |
![]() ![]() ![]() | 7.91%421 Trận | 59.14% |
![]() ![]() ![]() | 4.49%239 Trận | 56.9% |
![]() ![]() ![]() | 4.47%238 Trận | 58.4% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 63.43%361 Trận |
![]() | 62.85%358 Trận |
![]() | 65.93%273 Trận |
![]() | 64.26%249 Trận |
![]() | 59.43%106 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 61.73%81 Trận |
![]() | 68.92%74 Trận |
![]() | 63.89%36 Trận |
![]() | 68.75%32 Trận |
![]() | 55.56%27 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 100%4 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |