Tên hiển thị + #NA1
Poppy

Poppy Trang bị cho Support, Bản vá 15.19

Bậc 3
Poppy ném khiên đập vào mục tiêu rồi nảy ra. Cô có thể nhặt khiên để tạo cho mình một lá chắn tạm thời.
Búa Chấn ĐộngQ
Không Thể Lay ChuyểnW
Xung PhongE
Sứ Giả Phán QuyếtR
AI tips summary
Beta
Sử dụng E (Heroic Charge) của Poppy để đóng tường và W (Steadfast Presence) để chặn dash, cung cấp CC quan trọng và gián đoạn. Tận dụng độ bền cơ bản mạnh và sát thương % máu của Q để có độ bền đáng ngạc nhiên và sát thương ổn định. Tính đa năng qua Top, Jungle và Support cho phép roam hiệu quả và kiểm soát chiến trường; thích ứng theo nhu cầu đội.
  • Tỉ lệ thắng51.86%
  • Tỷ lệ chọn2.44%
  • Tỷ lệ cấm5.98%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáp Liệt Sĩ
Dây Chuyền Iron Solari
Dây Chuyền Chuộc Tội
9.56%39 Trận
66.67%
Giáp Liệt Sĩ
Dây Chuyền Iron Solari
Giáp Gai
7.6%31 Trận
48.39%
Giáp Liệt Sĩ
Dây Chuyền Chuộc Tội
Dây Chuyền Iron Solari
3.19%13 Trận
69.23%
Giáp Liệt Sĩ
Giáp Gai
Giáp Thiên Nhiên
3.19%13 Trận
76.92%
Giáp Liệt Sĩ
Giáp Gai
Dây Chuyền Chuộc Tội
3.19%13 Trận
61.54%
Giáp Liệt Sĩ
Giáp Gai
Dây Chuyền Iron Solari
2.7%11 Trận
63.64%
Giáp Liệt Sĩ
Dây Chuyền Iron Solari
Giáp Thiên Nhiên
2.7%11 Trận
54.55%
Dây Chuyền Iron Solari
Giáp Liệt Sĩ
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.21%9 Trận
44.44%
Giáp Liệt Sĩ
Giáp Thiên Nhiên
Giáp Gai
1.96%8 Trận
37.5%
Dây Chuyền Chuộc Tội
Dây Chuyền Iron Solari
Giáp Gai
1.96%8 Trận
50%
Giáp Liệt Sĩ
Giáp Thiên Nhiên
Dây Chuyền Chuộc Tội
1.72%7 Trận
57.14%
Giáp Liệt Sĩ
Dây Chuyền Iron Solari
Lời Thề Hiệp Sĩ
1.47%6 Trận
66.67%
Giáp Liệt Sĩ
Giáp Thiên Nhiên
Dây Chuyền Iron Solari
1.47%6 Trận
50%
Dây Chuyền Chuộc Tội
Dây Chuyền Iron Solari
Giáp Liệt Sĩ
1.47%6 Trận
83.33%
Giáp Liệt Sĩ
Dây Chuyền Chuộc Tội
Giáp Gai
1.23%5 Trận
60%
Giày
Core Items Table
Giày Bạc
59.2%997 Trận
52.36%
Giày Thép Gai
17.46%294 Trận
42.18%
Giày Đồng Bộ
11.22%189 Trận
58.73%
Giày Thủy Ngân
10.75%181 Trận
51.93%
Giày Khai Sáng Ionia
1.37%23 Trận
47.83%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Bình Máu
2
96.6%1,649 Trận
50.21%
Bình Máu
1.23%21 Trận
57.14%
Giày
Bình Máu
2
0.94%16 Trận
50%
Bình Máu
3
0.41%7 Trận
42.86%
Giáp Lụa
Bình Máu
2
0.29%5 Trận
60%
Giày
Giáp Lụa
Bình Máu
2
0.12%2 Trận
100%
Giày
Bình Máu
3
0.06%1 Trận
100%
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.06%1 Trận
100%
Giáp Lụa
0.06%1 Trận
0%
Kiếm Dài
Bình Máu
2
0.06%1 Trận
100%
Hồng Ngọc
Bình Máu
0.06%1 Trận
0%
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Thuốc Tái Sử Dụng
0.06%1 Trận
100%
Thuốc Tái Sử Dụng
0.06%1 Trận
100%
Trang bị hỗ trợ
Core Items Table
Khiên Vàng Thượng Giới
43.87%762 Trận
51.84%
Huyết Trảo
39.72%690 Trận
49.42%
Cỗ Xe Mùa Đông
15.08%262 Trận
52.67%
Trang bị
Core Items Table
Giáp Liệt Sĩ
62.18%1,080 Trận
53.24%
Khiên Vàng Thượng Giới
43.87%762 Trận
51.84%
Dây Chuyền Iron Solari
41.11%714 Trận
52.24%
Huyết Trảo
39.72%690 Trận
49.42%
Dây Chuyền Chuộc Tội
25.33%440 Trận
52.73%
Giáp Gai
15.2%264 Trận
49.62%
Cỗ Xe Mùa Đông
15.08%262 Trận
52.67%
Áo Choàng Gai
14.28%248 Trận
44.76%
Giáp Thiên Nhiên
11.11%193 Trận
57.51%
Hành Trang Thám Hiểm
5.81%101 Trận
54.46%
Giáo Thiên Ly
4.72%82 Trận
56.1%
Kiếm Âm U
3.17%55 Trận
47.27%
Lời Thề Hiệp Sĩ
2.36%41 Trận
60.98%
Kiếm Ma Youmuu
2.25%39 Trận
66.67%
Khiên Băng Randuin
2.13%37 Trận
37.84%
Chuông Bảo Hộ Mikael
1.78%31 Trận
58.06%
Trái Tim Khổng Thần
1.61%28 Trận
46.43%
Tim Băng
1.61%28 Trận
39.29%
Áo Choàng Bóng Tối
1.04%18 Trận
61.11%
Kiếm Điện Phong
0.98%17 Trận
47.06%
Dao Hung Tàn
0.98%17 Trận
52.94%
Nguyệt Đao
0.98%17 Trận
52.94%
Gươm Thức Thời
0.92%16 Trận
81.25%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.81%14 Trận
50%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.63%11 Trận
45.45%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.58%10 Trận
40%
Áo Choàng Diệt Vong
0.58%10 Trận
30%
Găng Tay Băng Giá
0.4%7 Trận
100%
Thương Phục Hận Serylda
0.35%6 Trận
66.67%
Khiên Thái Dương
0.35%6 Trận
83.33%