


30.41%6,129 TrậnTỷ lệ chọn49.21%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác


































19.97%4,026 TrậnTỷ lệ chọn49.88%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác































OriannaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 96.4219,321 Trận | 49.76% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 52.47%5,895 Trận | 56.47% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 95.1%19,554 Trận | 50.31% |
![]() 2 ![]() | 3.31%680 Trận | 46.62% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 68.13%13,305 Trận | 51.28% |
![]() | 14.58%2,848 Trận | 51.23% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 8.74%893 Trận | 54.76% |
![]() ![]() ![]() | 5.48%560 Trận | 53.39% |
![]() ![]() ![]() | 4.32%442 Trận | 59.73% |
![]() ![]() ![]() | 3.5%358 Trận | 54.75% |
![]() ![]() ![]() | 3.22%329 Trận | 55.32% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 55.23%1,032 Trận |
![]() | 58.27%750 Trận |
![]() | 55.03%616 Trận |
![]() | 80.49%246 Trận |
![]() | 58.02%243 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 59.55%178 Trận |
![]() | 61.18%170 Trận |
![]() | 58.06%124 Trận |
![]() | 56.45%62 Trận |
![]() | 75.51%49 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 64.71%17 Trận |
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 100%2 Trận |