


50.59%18,780 TrậnTỷ lệ chọn48.47%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật


































29.10%10,802 TrậnTỷ lệ chọn48.06%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật































NidaleePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.7735,902 Trận | 48.6% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 64.49%11,244 Trận | 62.42% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 52.75%19,294 Trận | 48.63% |
![]() | 21.15%7,737 Trận | 48.65% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 80.22%27,475 Trận | 49.3% |
![]() | 14.62%5,006 Trận | 50.04% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 8.59%1,483 Trận | 51.18% |
![]() ![]() ![]() | 3.85%664 Trận | 50.75% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.42%590 Trận | 55.76% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 2.2%379 Trận | 63.06% |
![]() ![]() ![]() | 2.12%366 Trận | 51.64% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 64.56%1,140 Trận |
![]() | 65.63%1,030 Trận |
![]() | 58.32%986 Trận |
![]() | 83.48%557 Trận |
![]() | 63.82%456 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.18%201 Trận |
![]() | 60.94%192 Trận |
![]() | 79.86%139 Trận |
![]() | 62.1%124 Trận |
![]() | 59.57%94 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |