


57.01%12,859 TrậnTỷ lệ chọn52.57%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































9.76%2,201 TrậnTỷ lệ chọn50.93%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































NasusPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 66.3714,640 Trận | 52.28% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 25.55%3,489 Trận | 58.27% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 72.69%16,333 Trận | 52.64% |
![]() ![]() 2 | 20.62%4,634 Trận | 49.94% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 51.66%11,268 Trận | 52.69% |
![]() | 21.66%4,724 Trận | 52.24% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 16.91%2,272 Trận | 57.57% |
![]() ![]() ![]() | 6.93%931 Trận | 56.18% |
![]() ![]() ![]() | 5.79%778 Trận | 51.16% |
![]() ![]() ![]() | 3.51%472 Trận | 57.42% |
![]() ![]() ![]() | 2.38%320 Trận | 54.37% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.7%1,184 Trận |
![]() | 56.78%1,055 Trận |
![]() | 57.28%831 Trận |
![]() | 59.93%549 Trận |
![]() | 63.5%411 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 59.45%365 Trận |
![]() | 61.79%212 Trận |
![]() | 68.13%160 Trận |
![]() | 57.14%154 Trận |
![]() | 61.29%124 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 53.85%13 Trận |
![]() | 55.56%9 Trận |
![]() | 28.57%7 Trận |
![]() | 100%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |