


56.99%21,314 TrậnTỷ lệ chọn52.38%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































9.69%3,624 TrậnTỷ lệ chọn49.67%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































NasusPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 64.8623,890 Trận | 51.76% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 23.65%5,115 Trận | 57.28% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 72.61%27,533 Trận | 52.4% |
![]() ![]() 2 | 21.43%8,127 Trận | 50.12% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 49.62%18,153 Trận | 52.44% |
![]() | 22.37%8,185 Trận | 52.9% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 17.47%3,905 Trận | 57.18% |
![]() ![]() ![]() | 6.82%1,524 Trận | 55.31% |
![]() ![]() ![]() | 5.48%1,224 Trận | 52.86% |
![]() ![]() ![]() | 3.57%797 Trận | 54.83% |
![]() ![]() ![]() | 2.34%522 Trận | 52.49% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.51%2,039 Trận |
![]() | 57.29%1,667 Trận |
![]() | 58.85%1,288 Trận |
![]() | 61.85%852 Trận |
![]() | 58.01%693 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 57.8%583 Trận |
![]() | 56.32%380 Trận |
![]() | 53.64%261 Trận |
![]() | 64.52%248 Trận |
![]() | 55.33%197 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 55%20 Trận |
![]() | 70%10 Trận |
![]() | 37.5%8 Trận |
![]() | 28.57%7 Trận |
![]() | 50%4 Trận |