


61.62%41,686 TrậnTỷ lệ chọn51.28%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































19.22%13,004 TrậnTỷ lệ chọn52.35%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































Miss FortunePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 87.2357,975 Trận | 51.47% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 59.01%19,912 Trận | 63.11% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 96.71%65,313 Trận | 51.35% |
![]() ![]() | 0.76%510 Trận | 54.12% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 68.97%38,842 Trận | 53.43% |
![]() | 19.95%11,233 Trận | 51.68% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 27.8%11,845 Trận | 56.83% |
![]() ![]() ![]() | 5.6%2,387 Trận | 58.48% |
![]() ![]() ![]() | 4.61%1,965 Trận | 50.43% |
![]() ![]() ![]() | 4.6%1,958 Trận | 55.87% |
![]() ![]() ![]() | 4.36%1,856 Trận | 56.41% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.06%4,241 Trận |
![]() | 56.02%3,224 Trận |
![]() | 60.84%2,298 Trận |
![]() | 54.74%2,234 Trận |
![]() | 55.35%1,729 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 63.86%1,331 Trận |
![]() | 56.12%1,030 Trận |
![]() | 56.17%600 Trận |
![]() | 59.79%562 Trận |
![]() | 58.58%536 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 58.11%148 Trận |
![]() | 50%98 Trận |
![]() | 55.41%74 Trận |
![]() | 55.88%68 Trận |
![]() | 46.03%63 Trận |