Tỉ lệ thắng
Tỷ lệ chọn
số lần chơi
Tỉ lệ thắng
Tỷ lệ chọn
số lần chơi
Tỉ lệ thắng
Tỷ lệ chọn
số lần chơi
Tỉ lệ thắng
Tỷ lệ chọn
số lần chơi

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

33.38.16

0.00.00

0.00.00

33.38.16

0.00.00

406.85

0.01.41

0.00.00

33.38.16

0.00.00

0.00.00

0.00.00

33.34.13

0.00.00

502.72

0.01.41

0.00.00

0.00.00

0.00.00

33.34.13

502.72

0.00.00

0.01.41

1001.41

57.886.564

0.00.00

1004.13

56.583.862

0.00.00

42.918.914

62.521.616

62.947.335

55.624.318

0.02.72

62.260.845
Tỉ lệ thắng
Tỷ lệ chọn
số lần chơi
Tỉ lệ thắng
Tỷ lệ chọn
số lần chơi
Tỉ lệ thắng
Tỷ lệ chọn
số lần chơi

0.00.00

37.510.88

0.02.72

0.00.00

22.212.29

0.00.00

0.01.41

502.72

0.00.00

502.72

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

502.72

0.00.00

1001.41

33.34.13

0.00.00

1001.41

1001.41

1002.72

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

0.00.00

8013.510

33.34.13

0.00.00

0.00.00

0.00.00

6155.441

61.266.249

66.74.13

0.00.00

0.01.41

502.72

0.01.41

0.00.00

502.72

0.01.41

0.00.00

0.00.00

0.01.41
Tỉ lệ thắng
Tỷ lệ chọn
số lần chơi

5952.739

3013.510

6033.825

54.514.911

54.529.722

56.155.441

52.231.123

0.02.72

59.266.249