


44.66%7,236 TrậnTỷ lệ chọn51.96%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Cảm Hứng


































24.64%3,992 TrậnTỷ lệ chọn51.85%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Cảm Hứng































MalzaharPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 93.0414,924 Trận | 51.53% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQEEREQEQRQQWW | 58.77%6,488 Trận | 57.41% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 82.88%14,484 Trận | 51.79% |
![]() ![]() | 7.55%1,319 Trận | 52.69% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 78.26%12,872 Trận | 52.32% |
![]() | 14.11%2,321 Trận | 52.95% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 38.54%4,719 Trận | 54.55% |
![]() ![]() ![]() | 12.1%1,481 Trận | 56.25% |
![]() ![]() ![]() | 5.76%705 Trận | 54.18% |
![]() ![]() ![]() | 3.94%483 Trận | 52.38% |
![]() ![]() ![]() | 1.92%235 Trận | 54.89% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.26%1,343 Trận |
![]() | 58.38%1,151 Trận |
![]() | 55.89%560 Trận |
![]() | 50.74%544 Trận |
![]() | 51.69%474 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 52.89%363 Trận |
![]() | 57.85%261 Trận |
![]() | 58.91%258 Trận |
![]() | 55.56%225 Trận |
![]() | 61.06%113 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%10 Trận |
![]() | 40%10 Trận |
![]() | 66.67%9 Trận |
![]() | 66.67%9 Trận |
![]() | 25%4 Trận |