


44.65%20,782 TrậnTỷ lệ chọn51.87%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Cảm Hứng


































22.44%10,443 TrậnTỷ lệ chọn52.26%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Cảm Hứng































MalzaharPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 92.3942,402 Trận | 51.51% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQEEREQEQRQQWW | 58.58%17,916 Trận | 57.57% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 82.29%38,001 Trận | 51.6% |
![]() 2 ![]() | 7.83%3,618 Trận | 49.83% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 77.71%34,019 Trận | 52.43% |
![]() | 15.59%6,826 Trận | 52.46% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 33.72%11,057 Trận | 55.34% |
![]() ![]() ![]() | 12.82%4,205 Trận | 55.53% |
![]() ![]() ![]() | 6.03%1,977 Trận | 55.03% |
![]() ![]() ![]() | 3.77%1,236 Trận | 54.45% |
![]() ![]() ![]() | 2.06%675 Trận | 55.11% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 56.52%3,535 Trận |
![]() | 55.89%3,156 Trận |
![]() | 56.5%1,593 Trận |
![]() | 51.56%1,348 Trận |
![]() | 51.52%1,221 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 56.65%1,045 Trận |
![]() | 51.22%740 Trận |
![]() | 53.98%691 Trận |
![]() | 53.94%634 Trận |
![]() | 56.83%271 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 37.14%35 Trận |
![]() | 58.33%24 Trận |
![]() | 54.17%24 Trận |
![]() | 45.45%22 Trận |
![]() | 42.86%21 Trận |