


54.36%3,981 TrậnTỷ lệ chọn48.48%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Áp Đảo


































16.44%1,204 TrậnTỷ lệ chọn46.35%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Áp Đảo































LuxPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 42.413,122 Trận | 47.28% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWEEREQEQRQQWW | 53.26%1,078 Trận | 62.43% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 | 95.36%7,012 Trận | 48.69% |
![]() | 3.18%234 Trận | 47.44% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 81.82%5,667 Trận | 49.41% |
![]() | 14.42%999 Trận | 48.95% |
Trang bị hỗ trợ | ||
---|---|---|
![]() | 90.75%7,026 Trận | 48.53% |
![]() | 4.4%341 Trận | 48.97% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 12.95%231 Trận | 57.58% |
![]() ![]() ![]() | 4.2%75 Trận | 54.67% |
![]() ![]() ![]() | 3.25%58 Trận | 62.07% |
![]() ![]() ![]() | 3.14%56 Trận | 51.79% |
![]() ![]() ![]() | 2.97%53 Trận | 56.6% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.76%82 Trận |
![]() | 58.06%31 Trận |
![]() | 41.94%31 Trận |
![]() | 66.67%30 Trận |
![]() | 65.22%23 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |