


56.98%24,913 TrậnTỷ lệ chọn49.23%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Áp Đảo


































15.57%6,806 TrậnTỷ lệ chọn49.66%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Áp Đảo































LuxPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 43.2818,511 Trận | 48.86% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWEEREQEQRQQWW | 50.33%6,162 Trận | 61.96% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 | 95.62%40,709 Trận | 49.5% |
![]() | 3.14%1,335 Trận | 49.81% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 81.92%32,949 Trận | 50.98% |
![]() | 14.27%5,741 Trận | 48.16% |
Trang bị hỗ trợ | ||
---|---|---|
![]() | 91.38%39,748 Trận | 49.75% |
![]() | 4.27%1,856 Trận | 50.16% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 12.49%1,307 Trận | 53.71% |
![]() ![]() ![]() | 4.28%448 Trận | 55.58% |
![]() ![]() ![]() | 3.44%360 Trận | 54.44% |
![]() ![]() ![]() | 3.05%319 Trận | 48.59% |
![]() ![]() ![]() | 2.99%313 Trận | 51.12% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.44%578 Trận |
![]() | 64.1%234 Trận |
![]() | 53.21%218 Trận |
![]() | 54.4%182 Trận |
![]() | 56.85%146 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 50%22 Trận |
![]() | 38.1%21 Trận |
![]() | 46.67%15 Trận |
![]() | 41.67%12 Trận |
![]() | 77.78%9 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |