Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

49.4%93.1%1,914

14.3%0.3%7

0%0%0

0%0%0

54.2%1.2%24

54.9%14.4%297

48.1%77.8%1,600

47.8%14.3%295

68.8%0.8%16

49.3%78.3%1,610

48.8%62.5%1,286

50.2%30.1%619

43.8%0.8%16
Chuẩn Xác

0%0%0

48.4%85.6%1,761

50%0.2%4

0%0.1%1

0%0.1%1

48.8%80.8%1,662

45.3%8.4%172

50%0.2%4

56%1.2%25
Cảm Hứng

49%94.7%1,948

48.8%99.6%2,049

48.6%63.7%1,311
Mảnh ngọc

49.4%93.1%1,914

14.3%0.3%7

0%0%0

0%0%0

54.2%1.2%24

54.9%14.4%297

48.1%77.8%1,600

47.8%14.3%295

68.8%0.8%16

49.3%78.3%1,610

48.8%62.5%1,286

50.2%30.1%619

43.8%0.8%16
Chuẩn Xác

0%0%0

48.4%85.6%1,761

50%0.2%4

0%0.1%1

0%0.1%1

48.8%80.8%1,662

45.3%8.4%172

50%0.2%4

56%1.2%25
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
LucianPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 65.381,339 Trận | 48.24% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 68.13%635 Trận | 62.36% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 97.53%2,133 Trận | 48.48% |
![]() ![]() ![]() 2 | 0.41%9 Trận | 33.33% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 51.04%957 Trận | 48.9% |
![]() | 19.41%364 Trận | 50% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 34.57%513 Trận | 52.05% |
![]() ![]() ![]() | 24.8%368 Trận | 53.53% |
![]() ![]() ![]() | 4.99%74 Trận | 51.35% |
![]() ![]() ![]() | 4.72%70 Trận | 47.14% |
![]() ![]() ![]() | 2.43%36 Trận | 44.44% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.33%225 Trận |
![]() | 55.17%116 Trận |
![]() | 55%80 Trận |
![]() | 54.84%62 Trận |
![]() | 65.71%35 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.71%51 Trận |
![]() | 61.7%47 Trận |
![]() | 46.15%26 Trận |
![]() | 46.67%15 Trận |
![]() | 76.92%13 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo