Tên hiển thị + #NA1
Lee Sin

Lee Sin Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.19

Bậc 1
Sau khi Lee Sin sử dụng một kỹ năng, 2 đòn đánh kế tiếp tăng Tốc độ Đánh và hồi Nội Năng.
Sóng Âm / Vô Ảnh CướcQ
Hộ Thể / Kiên ĐịnhW
Địa Chấn / Dư ChấnE
Nộ Long CướcR

Tại bản vá 15.19, Jungle Lee Sin đã được chơi trong 90,473 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 50.46% tỷ lệ thắng và 13.26% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 1, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Nguyệt Đao, Giáo Thiên Ly, and Rìu ĐenBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Nhát Chém Ân Huệ) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Bước Chân Màu Nhiệm, Thấu Thị Vũ Trụ) cho ngọc nhánh phụ.Lee Sin mạnh khi đối đầu với Sejuani, PantheonQiyana nhưng yếu khi đối đầu với Lee Sin bao gồm Fiddlesticks, Shaco, và Volibear. Lee Sin mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 52.96% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 35-40 với 48.66% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng50.46%
  • Tỷ lệ chọn13.26%
  • Tỷ lệ cấm14.45%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
25.16%117 Trận
48.72%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Chùy Gai Malmortius
10.32%48 Trận
56.25%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
9.68%45 Trận
48.89%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
5.38%25 Trận
52%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
4.3%20 Trận
45%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Chùy Gai Malmortius
3.44%16 Trận
37.5%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Giáo Thiên Ly
2.8%13 Trận
69.23%
Nguyệt Đao
Chùy Gai Malmortius
Giáo Thiên Ly
2.8%13 Trận
46.15%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
2.15%10 Trận
80%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Chùy Gai Malmortius
1.94%9 Trận
33.33%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
1.72%8 Trận
75%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
1.29%6 Trận
50%
Giáo Thiên Ly
Chùy Gai Malmortius
Rìu Đen
1.29%6 Trận
66.67%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
1.08%5 Trận
60%
Gươm Thức Thời
Áo Choàng Bóng Tối
Súng Hải Tặc
1.08%5 Trận
60%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
82.89%625 Trận
46.08%
Giày Thép Gai
13.26%100 Trận
39%
Giày Khai Sáng Ionia
3.18%24 Trận
50%
Giày Bạc
0.66%5 Trận
40%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
38.55%313 Trận
44.09%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
27.71%225 Trận
46.22%
Linh Hồn Phong Hồ
15.39%125 Trận
44%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
9.48%77 Trận
50.65%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
4.31%35 Trận
40%
Linh Hồn Mộc Long
3.2%26 Trận
30.77%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.25%2 Trận
50%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.25%2 Trận
50%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.25%2 Trận
100%
Giáp Lụa
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.12%1 Trận
100%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.12%1 Trận
0%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
0.12%1 Trận
0%
Cuốc Chim
Linh Hồn Mộc Long
0.12%1 Trận
0%
Linh Hồn Phong Hồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.12%1 Trận
100%
Trang bị
Core Items Table
Nguyệt Đao
75.92%621 Trận
45.25%
Giáo Thiên Ly
74.94%613 Trận
46.82%
Rìu Đen
40.22%329 Trận
48.94%
Chùy Gai Malmortius
18.09%148 Trận
50.68%
Móng Vuốt Sterak
14.79%121 Trận
47.93%
Vũ Điệu Tử Thần
14.79%121 Trận
52.89%
Mãng Xà Kích
6.48%53 Trận
45.28%
Giáp Thiên Thần
4.4%36 Trận
58.33%
Áo Choàng Bóng Tối
4.16%34 Trận
47.06%
Rìu Mãng Xà
2.44%20 Trận
45%
Gươm Đồ Tể
2.32%19 Trận
31.58%
Gươm Thức Thời
2.08%17 Trận
41.18%
Kiếm B.F.
1.47%12 Trận
75%
Rìu Tiamat
1.34%11 Trận
72.73%
Giáp Tâm Linh
1.22%10 Trận
50%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.1%9 Trận
33.33%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.98%8 Trận
62.5%
Súng Hải Tặc
0.73%6 Trận
66.67%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.73%6 Trận
50%
Khiên Băng Randuin
0.61%5 Trận
60%
Dao Hung Tàn
0.61%5 Trận
40%
Kiếm Ma Youmuu
0.61%5 Trận
60%
Áo Choàng Gai
0.49%4 Trận
25%
Thương Phục Hận Serylda
0.49%4 Trận
75%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.37%3 Trận
100%
Ngọn Giáo Shojin
0.37%3 Trận
66.67%
Kiếm Ác Xà
0.37%3 Trận
66.67%
Kiếm Âm U
0.37%3 Trận
33.33%
Lời Thề Hiệp Sĩ
0.24%2 Trận
100%
Rìu Đại Mãng Xà
0.24%2 Trận
0%