


80.56%34,773 TrậnTỷ lệ chọn50.86%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật


































13.54%5,846 TrậnTỷ lệ chọn49.25%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật































LeBlancPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 47.9820,366 Trận | 49.69% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEWWRWQWQRQQEE | 58.06%14,666 Trận | 58.05% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 96.19%41,177 Trận | 50.52% |
![]() ![]() ![]() 2 | 1.05%451 Trận | 56.32% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 89.9%36,460 Trận | 51.44% |
![]() | 4.84%1,963 Trận | 49.87% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 13.21%3,052 Trận | 50.49% |
![]() ![]() ![]() | 11.85%2,736 Trận | 49.31% |
![]() ![]() ![]() | 10.21%2,359 Trận | 50.66% |
![]() ![]() ![]() | 4.1%948 Trận | 51.9% |
![]() ![]() ![]() | 3.96%915 Trận | 53.66% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.52%2,576 Trận |
![]() | 50.89%1,688 Trận |
![]() | 57.28%1,655 Trận |
![]() | 79.61%819 Trận |
![]() | 64.2%648 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.96%480 Trận |
![]() | 54.59%392 Trận |
![]() | 63.04%368 Trận |
![]() | 53.31%287 Trận |
![]() | 74.12%170 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 53.33%15 Trận |
![]() | 50%14 Trận |
![]() | 58.33%12 Trận |
![]() | 70%10 Trận |
![]() | 33.33%9 Trận |