


79.27%56,346 TrậnTỷ lệ chọn49.12%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật


































14.42%10,247 TrậnTỷ lệ chọn47.08%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật































LeBlancPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 51.1835,412 Trận | 47.55% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEWWRWQWQRQQEE | 58.15%22,968 Trận | 56.39% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 95.86%67,253 Trận | 48.76% |
![]() ![]() ![]() 2 | 1.01%711 Trận | 51.48% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 88.83%58,762 Trận | 49.48% |
![]() | 5.74%3,798 Trận | 49.53% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 13.48%4,442 Trận | 51.98% |
![]() ![]() ![]() | 10.39%3,425 Trận | 51.97% |
![]() ![]() ![]() | 10.1%3,328 Trận | 49.76% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.27%1,406 Trận | 55.19% |
![]() ![]() ![]() | 4.2%1,385 Trận | 50.18% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.95%2,884 Trận |
![]() | 55.13%2,084 Trận |
![]() | 59.8%1,913 Trận |
![]() | 75.51%882 Trận |
![]() | 65.34%779 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 66.32%386 Trận |
![]() | 64.43%343 Trận |
![]() | 60.98%305 Trận |
![]() | 57.89%209 Trận |
![]() | 69.01%171 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 87.5%8 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 100%5 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |